Kết quả Asia Euro University hôm nay, KQ Asia Euro University mới nhất
Kết quả Asia Euro University mới nhất hôm nay
-
22/06 15:30Phnom Penh Galaxy FCAsia Euro University1 - 1
-
16/11 15:00Visakha FCAsia Euro University3 - 0
-
10/10 15:30Soltilo AngkorAsia Euro University0 - 0
-
22/09 15:30National Police CommissaryAsia Euro University2 - 2
-
19/09 15:00Asia Euro UniversityPrey Veng0 - 2
-
09/09 15:30Asia Euro UniversitySoltilo Angkor0 - 0
-
04/09 18:00Phnom Penh FCAsia Euro University5 - 0
-
25/07 15:00Asia Euro UniversityAngkor tiger FC0 - 1
-
14/07 15:30Asia Euro UniversityNagaworld FC2 - 4
-
12/09 15:30Prey VengAsia Euro University1 - 2
Kết quả Asia Euro University mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/10 15:30Soltilo AngkorAsia Euro University0 - 0
-
22/09 15:30National Police CommissaryAsia Euro University2 - 2
-
19/09 15:00Asia Euro UniversityPrey Veng0 - 2
-
09/09 15:30Asia Euro UniversitySoltilo Angkor0 - 0
-
04/09 18:00Phnom Penh FCAsia Euro University5 - 0
-
25/07 15:00Asia Euro UniversityAngkor tiger FC0 - 1
-
14/07 15:30Asia Euro UniversityNagaworld FC2 - 4
-
12/09 15:30Prey VengAsia Euro University1 - 2
-
22/06 15:30Phnom Penh Galaxy FCAsia Euro University1 - 1
-
16/11 15:00Visakha FCAsia Euro University3 - 0
- Kết quả Asia Euro University mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
- Kết quả Asia Euro University mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Asia Euro University mới nhất ở giải VĐQG Campuchia
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 14 | 13 | 1 | 0 | 55 | 17 | 38 | 40 | T T H T T T |
2 | Svay Rieng FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 50 | 10 | 40 | 37 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 15 | 10 | 2 | 3 | 41 | 15 | 26 | 32 | T H H T B T |
4 | Angkor tiger FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 33 | 16 | 17 | 29 | B T T T H T |
5 | Boeung Ket Angkor | 14 | 7 | 2 | 5 | 36 | 23 | 13 | 23 | B B T B T T |
6 | Nagaworld FC | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 24 | 1 | 22 | T B T H B B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | B B B T H T |
8 | Tiffy Army FC | 15 | 4 | 2 | 9 | 26 | 40 | -14 | 14 | T H B B B B |
9 | Life | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 40 | -26 | 9 | T H B B T B |
10 | National Police Commissary | 14 | 1 | 2 | 11 | 14 | 50 | -36 | 5 | B B H B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 15 | 0 | 1 | 14 | 9 | 61 | -52 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs