Kết quả HNK Cibalia hôm nay, KQ HNK Cibalia mới nhất
Kết quả HNK Cibalia mới nhất hôm nay
-
28/09 20:00NK DugopoljeHNK Cibalia0 - 1Vòng 8
-
21/09 21:00HNK CibaliaNK Zrinski Jurjevac1 - 0Vòng 7
-
18/09 21:30Radnik SesveteHNK Cibalia1 - 1Vòng 6
-
14/09 21:30HNK CibaliaNK Orijent Rijeka0 - 0Vòng 5
-
09/09 22:00HNK Vukovar 91HNK Cibalia0 - 0Vòng 4
-
01/09 22:00HNK CibaliaNK Jarun0 - 1Vòng 3
-
24/08 22:30Bijelo BrdoHNK Cibalia0 - 1Vòng 2
-
17/08 22:30HNK CibaliaRudes1 - 0Vòng 1
-
01/06 22:30HNK CibaliaHNK Vukovar 910 - 1Vòng 33
-
23/05 20:50Radnik SesveteHNK Cibalia0 - 0Vòng 32
Kết quả HNK Cibalia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/09 20:00NK DugopoljeHNK Cibalia0 - 1Vòng 8
-
21/09 21:00HNK CibaliaNK Zrinski Jurjevac1 - 0Vòng 7
-
18/09 21:30Radnik SesveteHNK Cibalia1 - 1Vòng 6
-
14/09 21:30HNK CibaliaNK Orijent Rijeka0 - 0Vòng 5
-
09/09 22:00HNK Vukovar 91HNK Cibalia0 - 0Vòng 4
-
01/09 22:00HNK CibaliaNK Jarun0 - 1Vòng 3
-
24/08 22:30Bijelo BrdoHNK Cibalia0 - 1Vòng 2
-
17/08 22:30HNK CibaliaRudes1 - 0Vòng 1
-
01/06 22:30HNK CibaliaHNK Vukovar 910 - 1Vòng 33
-
23/05 20:50Radnik SesveteHNK Cibalia0 - 0Vòng 32
- Kết quả HNK Cibalia mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 7 | 6 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 19 | T T T T H T |
2 | NK Opatija | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 15 | T T T H T H |
3 | Radnik Sesvete | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | T T H T H H |
4 | NK Dubrava Zagreb | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B B B H T |
5 | HNK Cibalia | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 7 | 8 | 12 | H B H B T H |
6 | NK Jarun | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | H H T B B T |
7 | Rudes | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T T T B H |
8 | NK Orijent Rijeka | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | B T H T B H |
9 | NK Dugopolje | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | H B B H T H |
10 | NK Croatia Zmijavci | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | H H B B T H |
11 | NK Zrinski Jurjevac | 8 | 1 | 0 | 7 | 2 | 15 | -13 | 3 | T B B B B B |
12 | Bijelo Brdo | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 15 | -12 | 2 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation