Kết quả AC Horsens hôm nay, KQ AC Horsens mới nhất
Kết quả AC Horsens mới nhất hôm nay
-
28/09 20:00AC HorsensHobro0 - 0Vòng 11
-
21/09 18:00B93 CopenhagenAC Horsens1 - 0Vòng 10
-
14/09 22:00AC HorsensOdense BK1 - 1Vòng 9
-
31/08 00:20Hvidovre IFAC Horsens1 - 2Vòng 8
-
24/08 22:00AC HorsensVendsyssel0 - 1Vòng 7
-
20/08 22:59RoskildeAC Horsens0 - 0Vòng 6
-
17/08 00:00AC HorsensKolding FC0 - 1Vòng 5
-
11/08 18:00Herfolge Boldklub KogeAC Horsens0 - 0Vòng 4
-
05/09 00:00AC HorsensViborg0 - 2
-
07/08 22:59KjellerupAC Horsens0 - 2
Kết quả AC Horsens mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/09 00:00AC HorsensViborg0 - 2
-
07/08 22:59KjellerupAC Horsens0 - 2
-
28/09 20:00AC HorsensHobro0 - 0Vòng 11
-
21/09 18:00B93 CopenhagenAC Horsens1 - 0Vòng 10
-
14/09 22:00AC HorsensOdense BK1 - 1Vòng 9
-
31/08 00:20Hvidovre IFAC Horsens1 - 2Vòng 8
-
24/08 22:00AC HorsensVendsyssel0 - 1Vòng 7
-
20/08 22:59RoskildeAC Horsens0 - 0Vòng 6
-
17/08 00:00AC HorsensKolding FC0 - 1Vòng 5
-
11/08 18:00Herfolge Boldklub KogeAC Horsens0 - 0Vòng 4
- Kết quả AC Horsens mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả AC Horsens mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 7 | 20 | 31 | T T T H T T |
2 | Fredericia | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 14 | 11 | 22 | B B T H T T |
3 | Esbjerg | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 21 | 4 | 19 | T T T T B H |
4 | Hvidovre IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H B T T |
5 | AC Horsens | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H H H B T |
6 | Hobro | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B B H T B |
7 | B93 Copenhagen | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 17 | -4 | 14 | T H T B T B |
8 | Kolding FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 8 | 1 | 13 | B H T H B B |
9 | Hillerod Fodbold | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 13 | H H B T B H |
10 | Vendsyssel | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | B H B B T B |
11 | Roskilde | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 21 | -12 | 4 | B H B T B B |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 28 | -18 | 4 | B B B H B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs