Kết quả AGF Kvindefodbold APS (W) hôm nay, KQ AGF Kvindefodbold APS (W) mới nhất
Kết quả AGF Kvindefodbold APS (W) mới nhất hôm nay
-
23/11 20:00Nordsjaelland NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 1Vòng 14
-
16/11 21:00AGF Kvindefodbold APS NữKolding BK Nữ1 - 0Vòng 13
-
10/11 21:00Odense BK NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 0Vòng 12
-
02/11 19:00AGF Kvindefodbold APS NữHB Koge Nữ1 - 0Vòng 11
-
19/10 18:00Brondby IF NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 0Vòng 10
-
12/10 20:00AGF Kvindefodbold APS NữBoldklubben AF 1893 Nữ0 - 1Vòng 9
-
05/10 18:00Fortuna Hjorring NữAGF Kvindefodbold APS Nữ2 - 0Vòng 8
-
29/09 18:00AGF Kvindefodbold APS NữNordsjaelland Nữ0 - 1Vòng 7
-
21/09 18:00AGF Kvindefodbold APS NữBrondby IF Nữ1 - 1Vòng 6
-
03/10 00:00AGF Kvindefodbold APS NữOdense BK Nữ1 - 0
Kết quả AGF Kvindefodbold APS (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
23/11 20:00Nordsjaelland NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 1Vòng 14
-
16/11 21:00AGF Kvindefodbold APS NữKolding BK Nữ1 - 0Vòng 13
-
10/11 21:00Odense BK NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 0Vòng 12
-
02/11 19:00AGF Kvindefodbold APS NữHB Koge Nữ1 - 0Vòng 11
-
19/10 18:00Brondby IF NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 0Vòng 10
-
12/10 20:00AGF Kvindefodbold APS NữBoldklubben AF 1893 Nữ0 - 1Vòng 9
-
05/10 18:00Fortuna Hjorring NữAGF Kvindefodbold APS Nữ2 - 0Vòng 8
-
29/09 18:00AGF Kvindefodbold APS NữNordsjaelland Nữ0 - 1Vòng 7
-
21/09 18:00AGF Kvindefodbold APS NữBrondby IF Nữ1 - 1Vòng 6
-
03/10 00:00AGF Kvindefodbold APS NữOdense BK Nữ1 - 0
- Kết quả AGF Kvindefodbold APS (W) mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch nữ
- Kết quả AGF Kvindefodbold APS (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ
BXH VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortuna Hjorring (W) | 14 | 11 | 3 | 0 | 36 | 10 | 26 | 36 | H T T T T T |
2 | Nordsjaelland (W) | 14 | 10 | 0 | 4 | 26 | 13 | 13 | 30 | T T B T B B |
3 | Brondby IF (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 11 | 13 | 27 | H B T T T T |
4 | Odense BK (W) | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 17 | 2 | 18 | H B H H T B |
5 | HB Koge (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 13 | 9 | 17 | H T B B B T |
6 | AGF Kvindefodbold APS (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 11 | 22 | -11 | 16 | B T T H T T |
7 | Boldklubben AF 1893 (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 10 | 36 | -26 | 8 | T B B B B B |
8 | Kolding BK (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 11 | 37 | -26 | 6 | B B H B B B |