Kết quả B93 Copenhagen hôm nay, KQ B93 Copenhagen mới nhất
Kết quả B93 Copenhagen mới nhất hôm nay
-
28/09 20:00FredericiaB93 Copenhagen2 - 0Vòng 11
-
21/09 18:00B93 CopenhagenAC Horsens1 - 0Vòng 10
-
15/09 19:00EsbjergB93 Copenhagen2 - 0Vòng 9
-
03/09 00:00HobroB93 Copenhagen0 - 1Vòng 8
-
24/08 00:00B93 CopenhagenHillerod Fodbold0 - 0Vòng 7
-
20/08 23:30Herfolge Boldklub KogeB93 Copenhagen0 - 1Vòng 6
-
17/08 00:00B93 CopenhagenOdense BK0 - 3Vòng 5
-
10/08 00:00Hvidovre IFB93 Copenhagen1 - 0Vòng 4
-
24/09 21:00NaesbyB93 Copenhagen0 - 0
-
12/09 00:00B1908B93 Copenhagen0 - 2
Kết quả B93 Copenhagen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/09 21:00NaesbyB93 Copenhagen0 - 0
-
12/09 00:00B1908B93 Copenhagen0 - 2
-
28/09 20:00FredericiaB93 Copenhagen2 - 0Vòng 11
-
21/09 18:00B93 CopenhagenAC Horsens1 - 0Vòng 10
-
15/09 19:00EsbjergB93 Copenhagen2 - 0Vòng 9
-
03/09 00:00HobroB93 Copenhagen0 - 1Vòng 8
-
24/08 00:00B93 CopenhagenHillerod Fodbold0 - 0Vòng 7
-
20/08 23:30Herfolge Boldklub KogeB93 Copenhagen0 - 1Vòng 6
-
17/08 00:00B93 CopenhagenOdense BK0 - 3Vòng 5
-
10/08 00:00Hvidovre IFB93 Copenhagen1 - 0Vòng 4
- Kết quả B93 Copenhagen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả B93 Copenhagen mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 7 | 20 | 31 | T T T H T T |
2 | Fredericia | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 14 | 11 | 22 | B B T H T T |
3 | Esbjerg | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 21 | 4 | 19 | T T T T B H |
4 | Hvidovre IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H B T T |
5 | AC Horsens | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H H H B T |
6 | Hobro | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B B H T B |
7 | B93 Copenhagen | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 17 | -4 | 14 | T H T B T B |
8 | Kolding FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 8 | 1 | 13 | B H T H B B |
9 | Hillerod Fodbold | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 13 | H H B T B H |
10 | Vendsyssel | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | B H B B T B |
11 | Roskilde | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 21 | -12 | 4 | B H B T B B |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 28 | -18 | 4 | B B B H B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs