Kết quả Trans Narva B hôm nay, KQ Trans Narva B mới nhất
Kết quả Trans Narva B mới nhất hôm nay
-
28/09 19:00Parnu JKTrans Narva B0 - 0Vòng 30
-
22/09 16:30Trans Narva BTallinna JK Legion0 - 0Vòng 29
-
19/09 21:30Nomme JK Kalju IITrans Narva B1 - 0Vòng 28
-
13/09 21:00Trans Narva BFC Kuressaare II1 - 0Vòng 27
-
01/09 16:30Tartu JK Maag Tammeka BTrans Narva B0 - 0Vòng 26
-
25/08 19:001 Laanemaa HaapsaluTrans Narva B1 - 1Vòng 25
-
21/08 22:00Trans Narva BTartu Kalev2 - 1Vòng 24
-
18/08 16:30Johvi FC LokomotivTrans Narva B 10 - 1Vòng 23
-
11/08 19:00Trans Narva BParnu JK0 - 0Vòng 22
-
04/08 21:00Trans Narva BNomme JK Kalju II 11 - 0Vòng 21
Kết quả Trans Narva B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/09 19:00Parnu JKTrans Narva B0 - 0Vòng 30
-
22/09 16:30Trans Narva BTallinna JK Legion0 - 0Vòng 29
-
19/09 21:30Nomme JK Kalju IITrans Narva B1 - 0Vòng 28
-
13/09 21:00Trans Narva BFC Kuressaare II1 - 0Vòng 27
-
01/09 16:30Tartu JK Maag Tammeka BTrans Narva B0 - 0Vòng 26
-
25/08 19:001 Laanemaa HaapsaluTrans Narva B1 - 1Vòng 25
-
21/08 22:00Trans Narva BTartu Kalev2 - 1Vòng 24
-
18/08 16:30Johvi FC LokomotivTrans Narva B 10 - 1Vòng 23
-
11/08 19:00Trans Narva BParnu JK0 - 0Vòng 22
-
04/08 21:00Trans Narva BNomme JK Kalju II 11 - 0Vòng 21
- Kết quả Trans Narva B mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 30 | 18 | 6 | 6 | 78 | 40 | 38 | 60 | T T T H B T |
2 | Nomme JK Kalju II | 30 | 18 | 2 | 10 | 83 | 50 | 33 | 56 | H T T T B T |
3 | Tartu Kalev | 30 | 14 | 5 | 11 | 52 | 54 | -2 | 47 | B T T T T B |
4 | Tallinna JK Legion | 29 | 14 | 3 | 12 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B T B H B |
5 | FC Kuressaare II | 29 | 14 | 3 | 12 | 52 | 54 | -2 | 45 | B B B B T B |
6 | Trans Narva B | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 42 | 0 | 41 | T B T B H B |
7 | Laanemaa Haapsalu | 30 | 11 | 5 | 14 | 53 | 66 | -13 | 38 | B H B B H T |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 30 | 9 | 7 | 14 | 61 | 70 | -9 | 34 | H T B H B T |
9 | Parnu JK | 29 | 8 | 5 | 16 | 37 | 67 | -30 | 29 | T H B B H T |
10 | Viljandi Tulevik | 30 | 7 | 4 | 19 | 39 | 65 | -26 | 25 | H B T T T B |