Kết quả FC Kolkheti Poti hôm nay, KQ FC Kolkheti Poti mới nhất
Kết quả FC Kolkheti Poti mới nhất hôm nay
-
27/09 22:00Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 2Vòng 26
-
22/09 23:001 FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi2 - 2Vòng 25
-
15/09 00:00Torpedo KutaisiFC Kolkheti Poti0 - 0Vòng 24
-
31/08 23:20FC Kolkheti PotiFC Telavi0 - 0Vòng 23
-
24/08 20:00Samgurali TskhFC Kolkheti Poti1 - 0Vòng 22
-
17/08 22:59FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi1 - 1Vòng 21
-
10/08 20:00SamtrediaFC Kolkheti Poti 10 - 2Vòng 20
-
05/08 00:00Dinamo BatumiFC Kolkheti Poti0 - 0Vòng 19
-
18/09 18:00Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-2]
-
28/07 22:00FC Metalurgi RustaviFC Kolkheti Poti2 - 2
Kết quả FC Kolkheti Poti mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/09 22:00Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 2Vòng 26
-
22/09 23:001 FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi2 - 2Vòng 25
-
15/09 00:00Torpedo KutaisiFC Kolkheti Poti0 - 0Vòng 24
-
31/08 23:20FC Kolkheti PotiFC Telavi0 - 0Vòng 23
-
24/08 20:00Samgurali TskhFC Kolkheti Poti1 - 0Vòng 22
-
17/08 22:59FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi1 - 1Vòng 21
-
10/08 20:00SamtrediaFC Kolkheti Poti 10 - 2Vòng 20
-
05/08 00:00Dinamo BatumiFC Kolkheti Poti0 - 0Vòng 19
-
18/09 18:00Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-2]
-
28/07 22:00FC Metalurgi RustaviFC Kolkheti Poti2 - 2
- Kết quả FC Kolkheti Poti mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả FC Kolkheti Poti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 26 | 14 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | B H T B T B |
2 | Gareji Sagarejo | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 32 | 19 | 45 | T T H T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 31 | 10 | 42 | T H T B B B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 42 | -1 | 42 | B B B T B T |
5 | Spaeri FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 33 | 1 | 40 | B T T H T T |
6 | Aragvi Dusheti | 26 | 10 | 6 | 10 | 42 | 37 | 5 | 36 | T H T T T H |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 26 | 8 | 9 | 9 | 37 | 40 | -3 | 33 | T B B T T H |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | B B B B H T |
9 | Shturmi | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T H H H B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 26 | 3 | 8 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation