Kết quả Boeun Sangmu (W) hôm nay, KQ Boeun Sangmu (W) mới nhất
Kết quả Boeun Sangmu (W) mới nhất hôm nay
-
26/09 17:00Sejong Gumi Sportstoto NữBoeun Sangmu Nữ1 - 0Vòng 28
-
19/09 14:00Boeun Sangmu NữGyeongju FC Nữ2 - 1Vòng 27
-
12/09 17:00Suwon FMC NữBoeun Sangmu Nữ1 - 0Vòng 26
-
04/09 17:00Hyundai Steel Red Angels NữBoeun Sangmu Nữ0 - 2Vòng 25
-
29/08 15:00Boeun Sangmu NữChangnyeong Nữ1 - 1Vòng 24
-
23/08 17:00Seoul Amazones NữBoeun Sangmu Nữ2 - 0Vòng 23
-
20/08 15:00Boeun Sangmu NữKSPO FC Nữ1 - 0Vòng 22
-
15/08 15:00Boeun Sangmu NữSejong Gumi Sportstoto Nữ0 - 1Vòng 21
-
25/07 17:00Gyeongju FC NữBoeun Sangmu Nữ2 - 1Vòng 20
-
05/07 14:00Boeun Sangmu NữSuwon FMC Nữ0 - 0Vòng 19
Kết quả Boeun Sangmu (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/09 17:00Sejong Gumi Sportstoto NữBoeun Sangmu Nữ1 - 0Vòng 28
-
19/09 14:00Boeun Sangmu NữGyeongju FC Nữ2 - 1Vòng 27
-
12/09 17:00Suwon FMC NữBoeun Sangmu Nữ1 - 0Vòng 26
-
04/09 17:00Hyundai Steel Red Angels NữBoeun Sangmu Nữ0 - 2Vòng 25
-
29/08 15:00Boeun Sangmu NữChangnyeong Nữ1 - 1Vòng 24
-
23/08 17:00Seoul Amazones NữBoeun Sangmu Nữ2 - 0Vòng 23
-
20/08 15:00Boeun Sangmu NữKSPO FC Nữ1 - 0Vòng 22
-
15/08 15:00Boeun Sangmu NữSejong Gumi Sportstoto Nữ0 - 1Vòng 21
-
25/07 17:00Gyeongju FC NữBoeun Sangmu Nữ2 - 1Vòng 20
-
05/07 14:00Boeun Sangmu NữSuwon FMC Nữ0 - 0Vòng 19
- Kết quả Boeun Sangmu (W) mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc nữ
BXH VĐQG Hàn Quốc nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KSPO FC (W) | 28 | 16 | 8 | 4 | 49 | 27 | 22 | 56 | H T H T T T |
2 | Suwon FMC (W) | 28 | 15 | 8 | 5 | 47 | 31 | 16 | 53 | H T T T T B |
3 | Gyeongju FC (W) | 28 | 14 | 9 | 5 | 54 | 36 | 18 | 51 | T B T T H T |
4 | Hyundai Steel Red Angels (W) | 28 | 12 | 11 | 5 | 36 | 25 | 11 | 47 | H H T B B B |
5 | Sejong Gumi Sportstoto (W) | 28 | 9 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 38 | B H H T H T |
6 | Seoul Amazones (W) | 28 | 6 | 9 | 13 | 33 | 44 | -11 | 27 | T B B B B T |
7 | Boeun Sangmu (W) | 28 | 4 | 7 | 17 | 24 | 45 | -21 | 19 | B T B B H B |
8 | Changnyeong (W) | 28 | 2 | 5 | 21 | 11 | 47 | -36 | 11 | H B B B H B |