Kết quả Chungbuk Cheongju hôm nay, KQ Chungbuk Cheongju mới nhất
Kết quả Chungbuk Cheongju mới nhất hôm nay
-
29/09 17:00Chungbuk CheongjuSeongnam FC0 - 1Vòng 33
-
24/09 17:30Ansan Greeners FCChungbuk Cheongju2 - 2Vòng 32
-
21/09 17:00Cheonan CityChungbuk Cheongju1 - 0Vòng 31
-
14/09 14:30Chungbuk CheongjuSeoul E-Land FC1 - 0Vòng 30
-
31/08 17:00Chungbuk CheongjuSuwon Samsung Bluewings2 - 0Vòng 29
-
17/08 17:00Gyeongnam FCChungbuk Cheongju0 - 0Vòng 27
-
12/08 17:30Chungbuk CheongjuSeongnam FC1 - 1Vòng 26
-
29/07 17:301 Busan I ParkChungbuk Cheongju0 - 0Vòng 25
-
24/07 17:30Chungbuk CheongjuChungnam Asan0 - 1Vòng 24
-
20/07 17:30Suwon Samsung BluewingsChungbuk Cheongju0 - 0Vòng 23
Kết quả Chungbuk Cheongju mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/09 17:00Chungbuk CheongjuSeongnam FC0 - 1Vòng 33
-
24/09 17:30Ansan Greeners FCChungbuk Cheongju2 - 2Vòng 32
-
21/09 17:00Cheonan CityChungbuk Cheongju1 - 0Vòng 31
-
14/09 14:30Chungbuk CheongjuSeoul E-Land FC1 - 0Vòng 30
-
31/08 17:00Chungbuk CheongjuSuwon Samsung Bluewings2 - 0Vòng 29
-
17/08 17:00Gyeongnam FCChungbuk Cheongju0 - 0Vòng 27
-
12/08 17:30Chungbuk CheongjuSeongnam FC1 - 1Vòng 26
-
29/07 17:301 Busan I ParkChungbuk Cheongju0 - 0Vòng 25
-
24/07 17:30Chungbuk CheongjuChungnam Asan0 - 1Vòng 24
-
20/07 17:30Suwon Samsung BluewingsChungbuk Cheongju0 - 0Vòng 23
- Kết quả Chungbuk Cheongju mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 54 | H H T T B B |
2 | Chungnam Asan | 31 | 14 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 51 | H T H T T T |
3 | Busan I Park | 31 | 14 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 49 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 29 | 14 | 6 | 9 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B T H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 31 | 12 | 9 | 10 | 40 | 32 | 8 | 45 | B H B T B H |
6 | Bucheon FC 1995 | 29 | 12 | 9 | 8 | 40 | 36 | 4 | 45 | B T H T T T |
7 | Jeonnam Dragons | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 45 | 3 | 43 | B B H B B B |
8 | Gimpo FC | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 40 | -5 | 40 | T H T B B H |
9 | Chungbuk Cheongju | 30 | 7 | 15 | 8 | 30 | 32 | -2 | 36 | H H B B B H |
10 | Cheonan City | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 48 | -8 | 36 | H B H T T B |
11 | Ansan Greeners FC | 31 | 8 | 7 | 16 | 30 | 43 | -13 | 31 | T H H B T B |
12 | Gyeongnam FC | 31 | 5 | 13 | 13 | 36 | 52 | -16 | 28 | H B B H H H |
13 | Seongnam FC | 30 | 5 | 9 | 16 | 29 | 54 | -25 | 24 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs