Kết quả Gimcheon Sangmu FC hôm nay, KQ Gimcheon Sangmu FC mới nhất
Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất hôm nay
-
29/06 16:00Gimcheon Sangmu FCDaegu FC0 - 0Vòng 20
-
25/06 17:30Gimcheon Sangmu FCDaejeon Citizen0 - 0Vòng 19
-
22/06 17:00Gangwon FCGimcheon Sangmu FC2 - 3Vòng 18
-
15/06 17:00Gwangju Football ClubGimcheon Sangmu FC 10 - 0Vòng 17
-
01/06 17:00Gimcheon Sangmu FCPohang Steelers0 - 0Vòng 16
-
28/05 17:30Gimcheon Sangmu FCFC Seoul0 - 0Vòng 15
-
25/05 12:00Jeonbuk Hyundai MotorsGimcheon Sangmu FC0 - 0Vòng 14
-
18/05 17:00Gimcheon Sangmu FCJeju United0 - 0Vòng 13
-
12/05 14:30Ulsan Hyundai FCGimcheon Sangmu FC1 - 1Vòng 12
-
19/06 17:00Incheon UnitedGimcheon Sangmu FC0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/06 16:00Gimcheon Sangmu FCDaegu FC0 - 0Vòng 20
-
25/06 17:30Gimcheon Sangmu FCDaejeon Citizen0 - 0Vòng 19
-
22/06 17:00Gangwon FCGimcheon Sangmu FC2 - 3Vòng 18
-
15/06 17:00Gwangju Football ClubGimcheon Sangmu FC 10 - 0Vòng 17
-
01/06 17:00Gimcheon Sangmu FCPohang Steelers0 - 0Vòng 16
-
28/05 17:30Gimcheon Sangmu FCFC Seoul0 - 0Vòng 15
-
25/05 12:00Jeonbuk Hyundai MotorsGimcheon Sangmu FC0 - 0Vòng 14
-
18/05 17:00Gimcheon Sangmu FCJeju United0 - 0Vòng 13
-
12/05 14:30Ulsan Hyundai FCGimcheon Sangmu FC1 - 1Vòng 12
-
19/06 17:00Incheon UnitedGimcheon Sangmu FC0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
- Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
- Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 18 | 10 | 37 | B T B T H T |
2 | Jeonnam Dragons | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H T T H H |
3 | Gimpo FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 19 | 1 | 29 | T B T T H H |
4 | Chungnam Asan | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 27 | T B T H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 19 | 5 | 26 | B H H T H H |
6 | Seoul E-Land FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 20 | 11 | 25 | B H T T B B |
7 | Chungbuk Cheongju | 18 | 5 | 10 | 3 | 17 | 15 | 2 | 25 | H T B H T H |
8 | Bucheon FC 1995 | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 24 | -4 | 24 | H T H B T B |
9 | Busan I Park | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 25 | 0 | 22 | B B H H B H |
10 | Cheonan City | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 28 | -5 | 21 | T B H T B H |
11 | Seongnam FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 20 | B T T B B H |
12 | Ansan Greeners FC | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 21 | -6 | 17 | T B B B T H |
13 | Gyeongnam FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 17 | T B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs