Kết quả Debrecin VSC hôm nay, KQ Debrecin VSC mới nhất
Kết quả Debrecin VSC mới nhất hôm nay
-
29/09 00:30Debrecin VSCMTK Hungaria 11 - 1Vòng 8
-
22/09 00:30NyiregyhazaDebrecin VSC2 - 1Vòng 7
-
31/08 22:45Debrecin VSCZalaegerzsegTE0 - 1Vòng 6
-
24/08 01:00UjpestiDebrecin VSC2 - 0Vòng 5
-
17/08 22:001 Debrecin VSCDiosgyor VTK0 - 1Vòng 4
-
09/08 23:50Kecskemeti TEDebrecin VSC 11 - 1Vòng 3
-
02/08 23:50Gyori ETODebrecin VSC0 - 0Vòng 2
-
15/09 00:00BekescsabaDebrecin VSC0 - 2
-
19/07 22:59SV RiedDebrecin VSC0 - 0
-
18/07 22:591 Debrecin VSCMSK Zilina 10 - 0
Kết quả Debrecin VSC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/09 00:30Debrecin VSCMTK Hungaria 11 - 1Vòng 8
-
22/09 00:30NyiregyhazaDebrecin VSC2 - 1Vòng 7
-
31/08 22:45Debrecin VSCZalaegerzsegTE0 - 1Vòng 6
-
24/08 01:00UjpestiDebrecin VSC2 - 0Vòng 5
-
17/08 22:001 Debrecin VSCDiosgyor VTK0 - 1Vòng 4
-
09/08 23:50Kecskemeti TEDebrecin VSC 11 - 1Vòng 3
-
02/08 23:50Gyori ETODebrecin VSC0 - 0Vòng 2
-
19/07 22:59SV RiedDebrecin VSC0 - 0
-
18/07 22:591 Debrecin VSCMSK Zilina 10 - 0
-
15/09 00:00BekescsabaDebrecin VSC0 - 2
- Kết quả Debrecin VSC mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Debrecin VSC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Debrecin VSC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 18 | T T T T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 15 | T T T B T B |
3 | Paksi SE Honlapja | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 13 | T B T T B T |
4 | MTK Hungaria | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 | T T B B B T |
5 | Diosgyor VTK | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T T H H T |
6 | Ujpesti | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 11 | T B T T H H |
7 | Nyiregyhaza | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B H B T T |
8 | Fehervar Videoton | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B H H T B B |
9 | Debrecin VSC | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 7 | H B B T B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
11 | Gyori ETO | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 5 | B B B H T H |
12 | Kecskemeti TE | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | -6 | 5 | H T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation