Kết quả Diosgyor VTK hôm nay, KQ Diosgyor VTK mới nhất
Kết quả Diosgyor VTK mới nhất hôm nay
-
09/03 01:30Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja0 - 1Vòng 23
-
01/03 23:00Diosgyor VTKVideoton Puskas Akademia1 - 1Vòng 22
-
22/02 02:00MTK HungariaDiosgyor VTK2 - 0Vòng 21
-
15/02 23:00Diosgyor VTKNyiregyhaza0 - 1Vòng 20
-
09/02 21:30ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK0 - 1Vòng 19
-
02/02 01:30Diosgyor VTKUjpesti 10 - 1Vòng 18
-
22/01 22:00Diosgyor VTKLNZ Cherkasy0 - 0
-
21/01 21:30HammarbyDiosgyor VTK2 - 0
-
19/01 22:00Rakow CzestochowaDiosgyor VTK1 - 0
-
16/01 17:00Diosgyor VTKBrunos Magpie4 - 1
Kết quả Diosgyor VTK mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/03 01:30Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja0 - 1Vòng 23
-
01/03 23:00Diosgyor VTKVideoton Puskas Akademia1 - 1Vòng 22
-
22/02 02:00MTK HungariaDiosgyor VTK2 - 0Vòng 21
-
15/02 23:00Diosgyor VTKNyiregyhaza0 - 1Vòng 20
-
09/02 21:30ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK0 - 1Vòng 19
-
02/02 01:30Diosgyor VTKUjpesti 10 - 1Vòng 18
-
22/01 22:00Diosgyor VTKLNZ Cherkasy0 - 0
-
21/01 21:30HammarbyDiosgyor VTK2 - 0
-
19/01 22:00Rakow CzestochowaDiosgyor VTK1 - 0
-
16/01 17:00Diosgyor VTKBrunos Magpie4 - 1
- Kết quả Diosgyor VTK mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Diosgyor VTK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 22 | 14 | 2 | 6 | 37 | 24 | 13 | 44 | T B T T T B |
2 | Paksi SE Honlapja | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 36 | 11 | 41 | H T T T H T |
3 | Ferencvarosi TC | 22 | 11 | 7 | 4 | 35 | 24 | 11 | 40 | H H B B T H |
4 | MTK Hungaria | 23 | 11 | 4 | 8 | 40 | 32 | 8 | 37 | H B B T T H |
5 | Diosgyor VTK | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 33 | -3 | 34 | H B B B T B |
6 | Gyori ETO | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | H T T T H T |
7 | Ujpesti | 22 | 7 | 8 | 7 | 24 | 25 | -1 | 29 | H H B B H B |
8 | Fehervar Videoton | 23 | 8 | 4 | 11 | 30 | 34 | -4 | 28 | T B B B T H |
9 | ZalaegerzsegTE | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 32 | -5 | 25 | H T T B H H |
10 | Nyiregyhaza | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | B H T H H B |
11 | Kecskemeti TE | 23 | 4 | 8 | 11 | 24 | 37 | -13 | 20 | T H T B H H |
12 | Debrecin VSC | 22 | 5 | 4 | 13 | 35 | 46 | -11 | 19 | B T T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation