Kết quả Ferencvarosi TC (W) hôm nay, KQ Ferencvarosi TC (W) mới nhất
Kết quả Ferencvarosi TC (W) mới nhất hôm nay
-
26/04 19:00Ferencvarosi TC NữDiosgyori VTK Nữ4 - 0Vòng 20
-
19/04 23:00Gyori Dozsa NữFerencvarosi TC Nữ0 - 4Vòng 19
-
12/04 17:30Ferencvarosi TC NữPuskas Akademia Nữ0 - 1Vòng 18
-
29/03 20:00Pecsi MFC (W)Ferencvarosi TC Nữ0 - 2Vòng 17
-
22/03 20:00Ferencvarosi TC NữBudapest Honved Woman's1 - 0Vòng 16
-
14/03 19:00Soroksar NữFerencvarosi TC Nữ0 - 2Vòng 15
-
08/03 21:00Victoria Boys (W)Ferencvarosi TC Nữ0 - 1Vòng 14
-
23/11 21:00MTK Hungaria FC NữFerencvarosi TC Nữ0 - 0Vòng 12
-
05/03 19:00Diosgyori VTK NữFerencvarosi TC Nữ1 - 1
-
01/02 22:00Ferencvarosi TC NữFirst Vienna Nữ1 - 0
Kết quả Ferencvarosi TC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/02 22:00Ferencvarosi TC NữFirst Vienna Nữ1 - 0
-
26/04 19:00Ferencvarosi TC NữDiosgyori VTK Nữ4 - 0Vòng 20
-
19/04 23:00Gyori Dozsa NữFerencvarosi TC Nữ0 - 4Vòng 19
-
12/04 17:30Ferencvarosi TC NữPuskas Akademia Nữ0 - 1Vòng 18
-
29/03 20:00Pecsi MFC (W)Ferencvarosi TC Nữ0 - 2Vòng 17
-
22/03 20:00Ferencvarosi TC NữBudapest Honved Woman's1 - 0Vòng 16
-
14/03 19:00Soroksar NữFerencvarosi TC Nữ0 - 2Vòng 15
-
08/03 21:00Victoria Boys (W)Ferencvarosi TC Nữ0 - 1Vòng 14
-
23/11 21:00MTK Hungaria FC NữFerencvarosi TC Nữ0 - 0Vòng 12
-
05/03 19:00Diosgyori VTK NữFerencvarosi TC Nữ1 - 1
- Kết quả Ferencvarosi TC (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ferencvarosi TC (W) mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
- Kết quả Ferencvarosi TC (W) mới nhất ở giải HUN WCup
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 20 | 18 | 0 | 2 | 40 | 11 | 29 | 54 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 20 | 17 | 1 | 2 | 62 | 11 | 51 | 52 | T T T T B T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 64 | 9 | 55 | 48 | T T T B T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 19 | 13 | 1 | 5 | 45 | 13 | 32 | 40 | B B H T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 20 | 6 | 8 | 6 | 28 | 32 | -4 | 26 | H H H T H B |
6 | Pecsi MFC (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 26 | -5 | 26 | T T B H H B |
7 | Szetomeharry (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 25 | 41 | -16 | 23 | B H T T B T |
8 | Budapest Honved Woman's | 20 | 6 | 3 | 11 | 17 | 40 | -23 | 21 | H B B H B B |
9 | Victoria Boys (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 49 | -32 | 19 | H B B B H T |
10 | Szekszard UFC (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 40 | -18 | 13 | H B B B T B |
11 | Soroksar (W) | 20 | 3 | 2 | 15 | 10 | 43 | -33 | 11 | B T T B H B |
12 | Astra Hungary (W) | 19 | 2 | 0 | 17 | 8 | 44 | -36 | 6 | B B B B B B |