Kết quả Ferencvarosi TC (W) hôm nay, KQ Ferencvarosi TC (W) mới nhất
Kết quả Ferencvarosi TC (W) mới nhất hôm nay
-
28/09 19:00Ferencvarosi TC NữPecsi MFC (W)1 - 0Vòng 6
-
21/09 21:00Budapest Honved Woman'sFerencvarosi TC Nữ1 - 1Vòng 5
-
14/09 19:00Ferencvarosi TC NữSoroksar Nữ2 - 0Vòng 4
-
31/08 16:00Astra Hungary NữFerencvarosi TC Nữ0 - 4Vòng 2
-
24/08 22:00Ferencvarosi TC NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0Vòng 1
-
27/05 01:15Ferencvarosi TC NữGyori Dozsa Nữ2 - 0
-
23/05 22:30Gyori Dozsa NữFerencvarosi TC Nữ0 - 0
-
20/05 20:451 Ferencvarosi TC NữGyori Dozsa Nữ 10 - 0
-
07/09 21:301 Ferencvarosi TC NữVorskla Poltava W0 - 1
-
04/09 21:301 Ferencvarosi TC NữFC Flora Tallinn Nữ1 - 1
Kết quả Ferencvarosi TC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/09 21:301 Ferencvarosi TC NữVorskla Poltava W0 - 1
-
04/09 21:301 Ferencvarosi TC NữFC Flora Tallinn Nữ1 - 1
-
28/09 19:00Ferencvarosi TC NữPecsi MFC (W)1 - 0Vòng 6
-
21/09 21:00Budapest Honved Woman'sFerencvarosi TC Nữ1 - 1Vòng 5
-
14/09 19:00Ferencvarosi TC NữSoroksar Nữ2 - 0Vòng 4
-
31/08 16:00Astra Hungary NữFerencvarosi TC Nữ0 - 4Vòng 2
-
24/08 22:00Ferencvarosi TC NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0Vòng 1
-
27/05 01:15Ferencvarosi TC NữGyori Dozsa Nữ2 - 0
-
23/05 22:30Gyori Dozsa NữFerencvarosi TC Nữ0 - 0
-
20/05 20:451 Ferencvarosi TC NữGyori Dozsa Nữ 10 - 0
- Kết quả Ferencvarosi TC (W) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Ferencvarosi TC (W) mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | 15 | 18 | T T T T T T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 3 | 13 | 15 | T T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 | T T T B T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 | B T T T B T |
5 | Pecsi MFC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 8 | H T B T H B |
6 | Victoria Boys (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H B |
7 | Budapest Honved Woman's | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | B B T H B T |
8 | Szetomeharry (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | T B B B H T |
9 | Diosgyori VTK (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 14 | -5 | 5 | B B T H H B |
10 | Szekszard UFC (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 | H B B H H B |
11 | Soroksar (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | -14 | 1 | B B B B H B |
12 | Astra Hungary (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 19 | -18 | 0 | B B B B B B |