Kết quả MOL Fehervar FC (W) hôm nay, KQ MOL Fehervar FC (W) mới nhất
Kết quả MOL Fehervar FC (W) mới nhất hôm nay
-
11/05 21:00MOL Fehervar FC (W)MTK Hungaria FC (W)0 - 3Vòng 22
-
04/05 21:30Diosgyori VTK (W)MOL Fehervar FC (W)1 - 0Vòng 21
-
27/04 22:00Soroksar (W)MOL Fehervar FC (W) 11 - 1Vòng 20
-
20/04 21:00Szekszard UFC (W)MOL Fehervar FC (W)1 - 1Vòng 19
-
13/04 16:00MOL Fehervar FC (W)Gyori Dozsa (W)1 - 2Vòng 18
-
30/03 20:00Ferencvarosi TC (W)MOL Fehervar FC (W) 14 - 1Vòng 17
-
23/03 17:00MOL Fehervar FC (W)Viktoria FC Szombathely (W)0 - 3Vòng 16
-
16/03 20:00Puskas Akademia (W)MOL Fehervar FC (W)4 - 0Vòng 15
-
10/03 20:30Szetomeharry (W)MOL Fehervar FC (W)3 - 0Vòng 14
-
02/03 17:00MOL Fehervar FC (W)Astra Hungary (W)0 - 1Vòng 13
Kết quả MOL Fehervar FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/05 21:00MOL Fehervar FC (W)MTK Hungaria FC (W)0 - 3Vòng 22
-
04/05 21:30Diosgyori VTK (W)MOL Fehervar FC (W)1 - 0Vòng 21
-
27/04 22:00Soroksar (W)MOL Fehervar FC (W) 11 - 1Vòng 20
-
20/04 21:00Szekszard UFC (W)MOL Fehervar FC (W)1 - 1Vòng 19
-
13/04 16:00MOL Fehervar FC (W)Gyori Dozsa (W)1 - 2Vòng 18
-
30/03 20:00Ferencvarosi TC (W)MOL Fehervar FC (W) 14 - 1Vòng 17
-
23/03 17:00MOL Fehervar FC (W)Viktoria FC Szombathely (W)0 - 3Vòng 16
-
16/03 20:00Puskas Akademia (W)MOL Fehervar FC (W)4 - 0Vòng 15
-
10/03 20:30Szetomeharry (W)MOL Fehervar FC (W)3 - 0Vòng 14
-
02/03 17:00MOL Fehervar FC (W)Astra Hungary (W)0 - 1Vòng 13
- Kết quả MOL Fehervar FC (W) mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 3 | 13 | 15 | T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 3 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 | T T T B T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 4 | 6 | 9 | B T T T B |
5 | Pecsi MFC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 8 | H T B T H B |
6 | Victoria Boys (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H B |
7 | Szetomeharry (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | T B B B H T |
8 | Diosgyori VTK (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 11 | -3 | 5 | B B T H H |
9 | Budapest Honved Woman's | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B T H B |
10 | Szekszard UFC (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 | H B B H H B |
11 | Soroksar (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B B H |
12 | Astra Hungary (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 14 | -13 | 0 | B B B B B |