Kết quả Soroksar (W) hôm nay, KQ Soroksar (W) mới nhất
Kết quả Soroksar (W) mới nhất hôm nay
-
08/03 20:00Diosgyori VTK NữSoroksar Nữ1 - 0Vòng 14
-
01/03 21:00Victoria Boys (W)Soroksar Nữ 10 - 0Vòng 13
-
23/11 19:00Soroksar NữGyori Dozsa Nữ0 - 2Vòng 12
-
16/11 19:00Soroksar NữAstra Hungary Nữ1 - 0Vòng 11
-
09/11 20:00Puskas Akademia NữSoroksar Nữ1 - 0Vòng 10
-
02/11 19:001 Soroksar NữMTK Hungaria FC Nữ0 - 2Vòng 9
-
19/10 18:00Pecsi MFC (W)Soroksar Nữ1 - 0Vòng 8
-
12/10 18:00Soroksar NữSzetomeharry Nữ0 - 0Vòng 7
-
28/09 21:00Budapest Honved Woman'sSoroksar Nữ4 - 0Vòng 6
-
05/10 18:001 Diosgyori VTK NữSoroksar Nữ3 - 1
Kết quả Soroksar (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/03 20:00Diosgyori VTK NữSoroksar Nữ1 - 0Vòng 14
-
01/03 21:00Victoria Boys (W)Soroksar Nữ 10 - 0Vòng 13
-
23/11 19:00Soroksar NữGyori Dozsa Nữ0 - 2Vòng 12
-
16/11 19:00Soroksar NữAstra Hungary Nữ1 - 0Vòng 11
-
09/11 20:00Puskas Akademia NữSoroksar Nữ1 - 0Vòng 10
-
02/11 19:001 Soroksar NữMTK Hungaria FC Nữ0 - 2Vòng 9
-
19/10 18:00Pecsi MFC (W)Soroksar Nữ1 - 0Vòng 8
-
12/10 18:00Soroksar NữSzetomeharry Nữ0 - 0Vòng 7
-
28/09 21:00Budapest Honved Woman'sSoroksar Nữ4 - 0Vòng 6
-
05/10 18:001 Diosgyori VTK NữSoroksar Nữ3 - 1
- Kết quả Soroksar (W) mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
- Kết quả Soroksar (W) mới nhất ở giải HUN WCup
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 40 | 6 | 34 | 37 | T T B T H T |
2 | Puskas Akademia (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 30 | 11 | 19 | 36 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 45 | 8 | 37 | 33 | B B T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T T B T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B H B H T |
6 | Budapest Honved Woman's | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 19 | B T T T B B |
7 | Pecsi MFC (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B B H T T |
8 | Victoria Boys (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 37 | -26 | 14 | B T B B T B |
9 | Szetomeharry (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 30 | -15 | 13 | T B B B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 14 | 2 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 9 | T B B B B B |
11 | Astra Hungary (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 7 | 29 | -22 | 6 | B B B B T T |
12 | Soroksar (W) | 14 | 1 | 1 | 12 | 5 | 35 | -30 | 4 | B B T B B B |