Kết quả Szombathelyi Haladas hôm nay, KQ Szombathelyi Haladas mới nhất
Kết quả Szombathelyi Haladas mới nhất hôm nay
-
03/08 21:30Balatonalmadi SESzombathelyi Haladas0 - 0
-
26/05 22:00Gyirmot SESzombathelyi Haladas 12 - 1Vòng 34
-
19/05 22:001 Szombathelyi HaladasFC Ajka1 - 0Vòng 33
-
14/05 01:00VasasSzombathelyi Haladas1 - 0Vòng 32
-
05/05 22:00Szombathelyi HaladasKazincbarcika0 - 2Vòng 31
-
28/04 22:00Pecsi MFCSzombathelyi Haladas1 - 1Vòng 30
-
21/04 22:001 Szombathelyi HaladasMTE Mosonmagyarovar 10 - 0Vòng 29
-
14/04 22:00Szeged CsanadSzombathelyi Haladas0 - 1Vòng 28
-
07/04 22:00Szombathelyi HaladasDafuji cloth MTE0 - 0Vòng 27
-
31/03 20:50SOROKSARSzombathelyi Haladas0 - 0Vòng 26
Kết quả Szombathelyi Haladas mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/05 22:00Gyirmot SESzombathelyi Haladas 12 - 1Vòng 34
-
19/05 22:001 Szombathelyi HaladasFC Ajka1 - 0Vòng 33
-
14/05 01:00VasasSzombathelyi Haladas1 - 0Vòng 32
-
05/05 22:00Szombathelyi HaladasKazincbarcika0 - 2Vòng 31
-
28/04 22:00Pecsi MFCSzombathelyi Haladas1 - 1Vòng 30
-
21/04 22:001 Szombathelyi HaladasMTE Mosonmagyarovar 10 - 0Vòng 29
-
14/04 22:00Szeged CsanadSzombathelyi Haladas0 - 1Vòng 28
-
07/04 22:00Szombathelyi HaladasDafuji cloth MTE0 - 0Vòng 27
-
31/03 20:50SOROKSARSzombathelyi Haladas0 - 0Vòng 26
-
03/08 21:30Balatonalmadi SESzombathelyi Haladas0 - 0
- Kết quả Szombathelyi Haladas mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
- Kết quả Szombathelyi Haladas mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 11 | 5 | 15 | T B T H T T |
2 | Szentlorinc SE | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H T B B |
3 | BVSC Zuglo | 8 | 3 | 5 | 0 | 8 | 5 | 3 | 14 | T H H H H T |
4 | Gyirmot SE | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B B T H |
5 | Kazincbarcika | 8 | 4 | 1 | 3 | 22 | 10 | 12 | 13 | B T T T T B |
6 | Varda SE | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | T T B T B T |
7 | Dafuji cloth MTE | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 15 | -3 | 12 | B B T H H T |
8 | Szeged Csanad | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | H T T H H H |
9 | Csakvari TK | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | B H T H T B |
10 | FC Ajka | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | H T T B H T |
11 | Vasas | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | H T B B T B |
12 | Bekescsaba | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | H B B H B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B B T B B T |
14 | SOROKSAR | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 7 | H B T B T B |
15 | Budapest Honved | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B T B B |
16 | Tatabanya | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 18 | -10 | 6 | B T B B B B |