Kết quả Afturelding (W) hôm nay, KQ Afturelding (W) mới nhất
Kết quả Afturelding (W) mới nhất hôm nay
-
02/07 02:15Afturelding NữIR Reykjavik Nữ2 - 1Vòng 9
-
28/06 01:30HK Kopavogur NữAfturelding Nữ1 - 1Vòng 8
-
22/06 02:15Afturelding NữIA Akranes Nữ1 - 0Vòng 7
-
15/06 21:00UMF Selfoss NữAfturelding Nữ0 - 0Vòng 6
-
07/06 02:15Afturelding NữFram Reykjavik Nữ1 - 0Vòng 5
-
01/06 21:00Fjardab Hottur Leiknir NữAfturelding Nữ0 - 0Vòng 4
-
24/05 02:15Afturelding NữGrindavik Nữ0 - 0Vòng 3
-
14/05 02:15Grotta NữAfturelding Nữ0 - 0Vòng 2
-
12/06 03:00Afturelding NữTrottur Reykjavik Nữ0 - 1
-
19/05 21:00Afturelding NữVikingur Reykjavik Nữ1 - 0
Kết quả Afturelding (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/07 02:15Afturelding NữIR Reykjavik Nữ2 - 1Vòng 9
-
28/06 01:30HK Kopavogur NữAfturelding Nữ1 - 1Vòng 8
-
22/06 02:15Afturelding NữIA Akranes Nữ1 - 0Vòng 7
-
15/06 21:00UMF Selfoss NữAfturelding Nữ0 - 0Vòng 6
-
07/06 02:15Afturelding NữFram Reykjavik Nữ1 - 0Vòng 5
-
01/06 21:00Fjardab Hottur Leiknir NữAfturelding Nữ0 - 0Vòng 4
-
24/05 02:15Afturelding NữGrindavik Nữ0 - 0Vòng 3
-
14/05 02:15Grotta NữAfturelding Nữ0 - 0Vòng 2
-
12/06 03:00Afturelding NữTrottur Reykjavik Nữ0 - 1
-
19/05 21:00Afturelding NữVikingur Reykjavik Nữ1 - 0
- Kết quả Afturelding (W) mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Kết quả Afturelding (W) mới nhất ở giải ICE WC
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 34 | 17 | 17 | 22 | T T T T T T |
2 | Afturelding (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 19 | B T B T T T |
3 | HK Kopavogur (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 14 | H T T T B B |
4 | Grindavik (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | H T T B B T |
5 | Grotta (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 | T T B B T H |
6 | IA Akranes (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T T B B T |
7 | Fram Reykjavik (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 18 | 17 | 1 | 11 | H B B B T B |
8 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 10 | H B T T B T |
9 | UMF Selfoss (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 | B B T B H B |
10 | IR Reykjavik (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 32 | -25 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation