Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC hôm nay, KQ Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất
Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất hôm nay
-
09/03 01:00Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Jerusalem0 - 1Vòng 26
-
03/03 01:00Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC 11 - 1Vòng 25
-
24/02 01:00Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Hadera0 - 0Vòng 24
-
17/02 01:151 Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0Vòng 23
-
08/02 23:00Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina1 - 0Vòng 22
-
01/02 23:001 Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Kiryat Shmona0 - 1Vòng 21
-
25/01 20:00Beitar JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0Vòng 20
-
18/01 22:30Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa0 - 1Vòng 19
-
11/01 23:00Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC 12 - 0Vòng 18
-
15/01 00:301 Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/03 01:00Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Jerusalem0 - 1Vòng 26
-
03/03 01:00Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC 11 - 1Vòng 25
-
24/02 01:00Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Hadera0 - 0Vòng 24
-
17/02 01:151 Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0Vòng 23
-
08/02 23:00Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina1 - 0Vòng 22
-
01/02 23:001 Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Kiryat Shmona0 - 1Vòng 21
-
25/01 20:00Beitar JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0Vòng 20
-
18/01 22:30Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa0 - 1Vòng 19
-
11/01 23:00Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC 12 - 0Vòng 18
-
15/01 00:301 Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
- Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 24 | 18 | 4 | 2 | 51 | 17 | 34 | 58 | T B T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 24 | 13 | 7 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H T H H T H |
4 | Beitar Jerusalem | 25 | 13 | 6 | 6 | 47 | 33 | 14 | 45 | T H H B H T |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 31 | H T B T B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 22 | 42 | -20 | 24 | B H T B B B |
13 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
14 | Ashdod MS | 25 | 4 | 7 | 14 | 33 | 47 | -14 | 19 | H H B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs