Kết quả Maccabi Netanya hôm nay, KQ Maccabi Netanya mới nhất
Kết quả Maccabi Netanya mới nhất hôm nay
-
20/05 00:00Hapoel Petah TikvaMaccabi Netanya0 - 2Vòng 7
-
11/05 22:00Maccabi NetanyaHapoel Hadera1 - 1Vòng 6
-
04/05 21:00Maccabi NetanyaHapoel Tel Aviv0 - 1Vòng 5
-
27/04 22:00Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya0 - 1Vòng 4
-
20/04 22:00Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem1 - 0Vòng 3
-
15/04 00:00Ashdod MSMaccabi Netanya0 - 0Vòng 2
-
01/04 00:00Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem0 - 3Vòng 1
-
16/03 23:30Maccabi NetanyaHapoel Hadera0 - 3Vòng 26
-
25/04 00:30Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya0 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
04/04 00:00Maccabi HaifaMaccabi Netanya 11 - 0
Kết quả Maccabi Netanya mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/05 00:00Hapoel Petah TikvaMaccabi Netanya0 - 2Vòng 7
-
11/05 22:00Maccabi NetanyaHapoel Hadera1 - 1Vòng 6
-
04/05 21:00Maccabi NetanyaHapoel Tel Aviv0 - 1Vòng 5
-
27/04 22:00Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya0 - 1Vòng 4
-
20/04 22:00Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem1 - 0Vòng 3
-
15/04 00:00Ashdod MSMaccabi Netanya0 - 0Vòng 2
-
01/04 00:00Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem0 - 3Vòng 1
-
16/03 23:30Maccabi NetanyaHapoel Hadera0 - 3Vòng 26
-
25/04 00:30Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya0 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
04/04 00:00Maccabi HaifaMaccabi Netanya 11 - 0
- Kết quả Maccabi Netanya mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Maccabi Netanya mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
BXH VĐQG Israel mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 43 | T B T B T B |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 40 | B T B T T H |
3 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 38 | H T T B B T |
4 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 37 | H H T H T T |
5 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 37 | B T T H B H |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 36 | T H B B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 34 | H B B T B T |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 24 | H B B T B B |