Kết quả Al-Shabab(KUW) hôm nay, KQ Al-Shabab(KUW) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả Al-Shabab(KUW) mới nhất hôm nay

Kết quả Al-Shabab(KUW) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Al-Shabab(KUW) mới nhất ở giải VĐQG Kuwait

  • 17/05 23:10
    Al-Shabab(KUW)
    Kazma
    0 - 1
    Vòng 6
  • 13/05 23:10
    Al-Jahra
    Al-Shabab(KUW)
    0 - 0
    Vòng 5
  • 05/05 21:35
    1 Khaitan
    Al-Shabab(KUW) 2
    0 - 0
    Vòng 4
  • 29/04 21:30
    Kazma
    Al-Shabab(KUW)
    0 - 0
    Vòng 3
  • - Kết quả Al-Shabab(KUW) mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 19/08 00:15
    Al-Salibikhaet
    Al-Shabab(KUW)
    0 - 0
  • - Kết quả Al-Shabab(KUW) mới nhất ở giải Hạng nhất Kuwait

  • 03/02 21:55
    Al-Shabab(KUW)
    Al-Jahra
    0 - 0
    Vòng 6
  • 23/01 21:45
    1 Burgan SC
    Al-Shabab(KUW)
    0 - 1
    Vòng 4
  • 16/01 21:40
    Al-Shabab(KUW)
    Al-Salibikhaet
    1 - 1
    Vòng 3
  • 11/01 21:35
    Al-Shabab(KUW)
    Al-Sahel
    1 - 0
    Vòng 2
  • 05/01 22:50
    Al-Jahra
    Al-Shabab(KUW)
    1 - 0
    Vòng 1

BXH VĐQG Kuwait mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Kuwait SC 13 12 0 1 39 8 31 36 T T B T T T
2 Al-Arabi Club (KUW) 13 12 0 1 31 10 21 36 T T T T T T
3 Al-Salmiyah 13 7 2 4 26 21 5 23 T B T T T B
4 Al-Qadsia SC 13 7 2 4 19 15 4 23 T T T H B T
5 Al Fahaheel SC 13 6 2 5 26 23 3 20 B T T B T B
6 Kazma 13 4 2 7 15 20 -5 14 B T B B H T
7 Al-Ttadamon(KUW) 13 4 2 7 20 28 -8 14 T B T B B B
8 Khaitan 13 1 4 8 9 25 -16 7 B B B H B H
9 Al-Nasar 13 1 3 9 10 31 -21 6 B B B H H B
10 Al-Yarmouk 13 0 5 8 16 30 -14 5 B B B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation