Kết quả BFC Daugavpils hôm nay, KQ BFC Daugavpils mới nhất
Kết quả BFC Daugavpils mới nhất hôm nay
-
27/06 22:00GrobinaBFC Daugavpils1 - 0Vòng 20
-
21/06 22:00BFC DaugavpilsJelgava0 - 0Vòng 19
-
15/06 22:59FK LiepajaBFC Daugavpils0 - 1Vòng 18
-
01/06 21:00BFC DaugavpilsFK Valmiera1 - 5Vòng 17
-
28/05 22:592 BFC DaugavpilsFK Auda Riga0 - 1Vòng 16
-
24/05 21:30BFC DaugavpilsRiga FC0 - 1Vòng 15
-
20/05 22:59Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils 11 - 0Vòng 14
-
16/05 22:00BFC DaugavpilsMetta/LU Riga3 - 0Vòng 13
-
12/05 19:00BFC DaugavpilsTukums-20002 - 1Vòng 12
-
07/05 21:30GrobinaBFC Daugavpils0 - 3Vòng 11
Kết quả BFC Daugavpils mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/06 22:00GrobinaBFC Daugavpils1 - 0Vòng 20
-
21/06 22:00BFC DaugavpilsJelgava0 - 0Vòng 19
-
15/06 22:59FK LiepajaBFC Daugavpils0 - 1Vòng 18
-
01/06 21:00BFC DaugavpilsFK Valmiera1 - 5Vòng 17
-
28/05 22:592 BFC DaugavpilsFK Auda Riga0 - 1Vòng 16
-
24/05 21:30BFC DaugavpilsRiga FC0 - 1Vòng 15
-
20/05 22:59Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils 11 - 0Vòng 14
-
16/05 22:00BFC DaugavpilsMetta/LU Riga3 - 0Vòng 13
-
12/05 19:00BFC DaugavpilsTukums-20002 - 1Vòng 12
-
07/05 21:30GrobinaBFC Daugavpils0 - 3Vòng 11
- Kết quả BFC Daugavpils mới nhất ở giải VĐQG Latvia
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 20 | 16 | 2 | 2 | 58 | 14 | 44 | 50 | T T T H T T |
2 | Riga FC | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 13 | 32 | 45 | T T T H T T |
3 | FK Valmiera | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 17 | 26 | 42 | T T T T T B |
4 | BFC Daugavpils | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 31 | B B B H T B |
5 | FK Auda Riga | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T T T B B |
6 | Tukums-2000 | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 38 | -18 | 22 | B B B B T H |
7 | Grobina | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 19 | H B B T B T |
8 | Metta/LU Riga | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 40 | -22 | 19 | H B B B B T |
9 | FK Liepaja | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 35 | -20 | 15 | B T H H B B |
10 | Jelgava | 20 | 3 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 13 | T B H B B H |