Kết quả FC Schifflange 95 hôm nay, KQ FC Schifflange 95 mới nhất
Kết quả FC Schifflange 95 mới nhất hôm nay
-
19/09 01:001 Koeppchen WormeldangeFC Schifflange 950 - 0
-
26/05 21:00CS PetangeFC Schifflange 950 - 1Vòng 30
-
18/05 22:59FC Schifflange 95Swift Hesperange1 - 1Vòng 29
-
12/05 22:59FC Schifflange 95UNA Strassen0 - 1Vòng 28
-
05/05 21:00Marisca MierschFC Schifflange 951 - 0Vòng 27
-
28/04 21:001 FC Schifflange 95Jeunesse Esch1 - 1Vòng 26
-
21/04 21:00F91 DudelangeFC Schifflange 951 - 0Vòng 25
-
14/04 21:00FC Schifflange 95Red Boys Differdange0 - 1Vòng 24
-
07/04 21:00US Mondorf-les-BainsFC Schifflange 95 11 - 0Vòng 23
-
04/04 01:00FC Schifflange 95US Mondorf-les-Bains1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
Kết quả FC Schifflange 95 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/05 21:00CS PetangeFC Schifflange 950 - 1Vòng 30
-
18/05 22:59FC Schifflange 95Swift Hesperange1 - 1Vòng 29
-
12/05 22:59FC Schifflange 95UNA Strassen0 - 1Vòng 28
-
05/05 21:00Marisca MierschFC Schifflange 951 - 0Vòng 27
-
28/04 21:001 FC Schifflange 95Jeunesse Esch1 - 1Vòng 26
-
21/04 21:00F91 DudelangeFC Schifflange 951 - 0Vòng 25
-
14/04 21:00FC Schifflange 95Red Boys Differdange0 - 1Vòng 24
-
07/04 21:00US Mondorf-les-BainsFC Schifflange 95 11 - 0Vòng 23
-
19/09 01:001 Koeppchen WormeldangeFC Schifflange 950 - 0
-
04/04 01:00FC Schifflange 95US Mondorf-les-Bains1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
- Kết quả FC Schifflange 95 mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg
- Kết quả FC Schifflange 95 mới nhất ở giải Cúp Luxembourg Promotion DHonneur
- Kết quả FC Schifflange 95 mới nhất ở giải Cúp Luxembourg
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 9 | 8 | 1 | 0 | 19 | 1 | 18 | 25 | T T T H T T |
2 | F91 Dudelange | 9 | 7 | 0 | 2 | 25 | 10 | 15 | 21 | T T B T T T |
3 | Swift Hesperange | 9 | 6 | 2 | 1 | 25 | 6 | 19 | 20 | T B T H T H |
4 | Racing Union Luxemburg | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 20 | T H T T T T |
5 | Progres Niedercorn | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 19 | T T B T T H |
6 | UNA Strassen | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 6 | 6 | 15 | H T T B H H |
7 | CS Petange | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 14 | T T B H T B |
8 | US Mondorf-les-Bains | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | B T T B H T |
9 | Victoria Rosport | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 11 | B B B T H H |
10 | Jeunesse Esch | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T H T H B |
11 | Hostert | 9 | 3 | 1 | 5 | 16 | 21 | -5 | 10 | T B H T T B |
12 | Rodange 91 | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 25 | -14 | 8 | B B B H B T |
13 | Bettembourg | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 19 | -8 | 7 | B T T B B H |
14 | FC Wiltz 71 | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 4 | B B B B B H |
15 | Fola Esch | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 26 | -22 | 3 | T B B B B B |
16 | Mondercange | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 24 | -19 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation