Kết quả Grorud hôm nay, KQ Grorud mới nhất
Kết quả Grorud mới nhất hôm nay
-
22/06 19:00GrorudFollo2 - 0Vòng 12
-
14/06 22:59Skeid OsloGrorud1 - 1Vòng 11
-
08/06 19:00GrorudStrommen1 - 0Vòng 10
-
02/06 19:00AltaGrorud 10 - 1Vòng 9
-
25/05 19:00GrorudGjovik Lyn6 - 0Vòng 8
-
20/05 21:00Stjordals BlinkGrorud2 - 1Vòng 7
-
12/05 19:00GrorudKjelsas0 - 2Vòng 6
-
04/05 19:00GrorudEidsvold Turn1 - 0Vòng 5
-
27/04 19:00Ullensaker/Kisa ILGrorud0 - 1Vòng 4
-
21/04 21:30GrorudTromsdalen 13 - 0Vòng 3
Kết quả Grorud mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/06 19:00GrorudFollo2 - 0Vòng 12
-
14/06 22:59Skeid OsloGrorud1 - 1Vòng 11
-
08/06 19:00GrorudStrommen1 - 0Vòng 10
-
02/06 19:00AltaGrorud 10 - 1Vòng 9
-
25/05 19:00GrorudGjovik Lyn6 - 0Vòng 8
-
20/05 21:00Stjordals BlinkGrorud2 - 1Vòng 7
-
12/05 19:00GrorudKjelsas0 - 2Vòng 6
-
04/05 19:00GrorudEidsvold Turn1 - 0Vòng 5
-
27/04 19:00Ullensaker/Kisa ILGrorud0 - 1Vòng 4
-
21/04 21:30GrorudTromsdalen 13 - 0Vòng 3
- Kết quả Grorud mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Kjelsas | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 17 | 9 | 26 | T T T B H T |
3 | Tromsdalen | 12 | 7 | 2 | 3 | 30 | 23 | 7 | 23 | B T B T T H |
4 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T T B H |
5 | Eidsvold Turn | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 23 | -1 | 21 | T B B H H T |
6 | Strommen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 20 | B B T T H B |
7 | Grorud | 12 | 5 | 4 | 3 | 35 | 22 | 13 | 19 | H T T B H T |
8 | Strindheim IL | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 18 | T T B B B B |
9 | Alta | 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 23 | 4 | 16 | T B B H T T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B T H |
11 | Follo | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T T T H B |
12 | Junkeren | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T H T |
13 | Gjovik Lyn | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 4 | B B B B H B |
14 | Valerenga B | 12 | 0 | 0 | 12 | 11 | 37 | -26 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation