Kết quả AmaZulu hôm nay, KQ AmaZulu mới nhất
Kết quả AmaZulu mới nhất hôm nay
-
30/10 00:301 AmaZuluChippa United2 - 0Vòng 6
-
26/10 00:30Orlando PiratesAmaZulu2 - 0Vòng 5
-
29/09 01:00Marumo Gallants FCAmaZulu1 - 0Vòng 4
-
26/09 00:30AmaZuluKaizer Chiefs0 - 3Vòng 3
-
15/09 01:00Polokwane City FCAmaZulu1 - 1Vòng 1
-
25/05 20:00AmaZuluLamontville Golden Arrows0 - 1Vòng 30
-
18/05 20:00Sekhukhune UnitedAmaZulu0 - 1Vòng 29
-
12/05 22:30AmaZuluKaizer Chiefs1 - 1Vòng 28
-
09/05 00:30Stellenbosch FCAmaZulu0 - 0Vòng 17
-
19/10 00:00AmaZuluStellenbosch FC0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Kết quả AmaZulu mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/10 00:301 AmaZuluChippa United2 - 0Vòng 6
-
26/10 00:30Orlando PiratesAmaZulu2 - 0Vòng 5
-
29/09 01:00Marumo Gallants FCAmaZulu1 - 0Vòng 4
-
26/09 00:30AmaZuluKaizer Chiefs0 - 3Vòng 3
-
15/09 01:00Polokwane City FCAmaZulu1 - 1Vòng 1
-
25/05 20:00AmaZuluLamontville Golden Arrows0 - 1Vòng 30
-
18/05 20:00Sekhukhune UnitedAmaZulu0 - 1Vòng 29
-
12/05 22:30AmaZuluKaizer Chiefs1 - 1Vòng 28
-
09/05 00:30Stellenbosch FCAmaZulu0 - 0Vòng 17
-
19/10 00:00AmaZuluStellenbosch FC0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
- Kết quả AmaZulu mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
- Kết quả AmaZulu mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nam Phi
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pirates | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 22 | T T T T T T |
2 | Mamelodi Sundowns | 7 | 6 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 18 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 13 | T B H T T B |
4 | Stellenbosch FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | T H T H T H |
5 | Sekhukhune United | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T H T B T |
6 | Chippa United | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 10 | T H T B T B |
7 | Supersport United | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 | 8 | H T B B T H |
8 | Kaizer Chiefs | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T T B B H |
9 | Royal AM | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | H H H B T B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | T T B B B H |
11 | Magesi | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | B B T H H H |
12 | Cape Town City | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 8 | -5 | 6 | H H B T H B |
13 | Richards Bay | 7 | 1 | 2 | 4 | 1 | 5 | -4 | 5 | B H B H B B |
14 | Marumo Gallants FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B B T H B |
15 | AmaZulu | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B B B T |
16 | TS Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | B B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation