Kết quả Pretoria Callies hôm nay, KQ Pretoria Callies mới nhất
Kết quả Pretoria Callies mới nhất hôm nay
-
13/12 20:30Pretoria CalliesCape Town Spurs2 - 1Vòng 14
-
08/12 20:30Pretoria CalliesOrbit College0 - 1Vòng 13
-
30/11 20:30VendaPretoria Callies0 - 1Vòng 12
-
23/11 20:30Casric StarsPretoria Callies0 - 1Vòng 11
-
09/11 20:30Pretoria CalliesHighbury0 - 1Vòng 10
-
02/11 20:30JDR StarsPretoria Callies1 - 0Vòng 9
-
26/10 20:30Pretoria CalliesBaroka FC0 - 0Vòng 8
-
19/10 20:30Hungry LionsPretoria Callies0 - 0Vòng 7
-
06/10 20:301 Pretoria CalliesMaritzburg United0 - 0Vòng 6
Kết quả Pretoria Callies mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/12 20:30Pretoria CalliesCape Town Spurs2 - 1Vòng 14
-
08/12 20:30Pretoria CalliesOrbit College0 - 1Vòng 13
-
30/11 20:30VendaPretoria Callies0 - 1Vòng 12
-
23/11 20:30Casric StarsPretoria Callies0 - 1Vòng 11
-
09/11 20:30Pretoria CalliesHighbury0 - 1Vòng 10
-
02/11 20:30JDR StarsPretoria Callies1 - 0Vòng 9
-
26/10 20:30Pretoria CalliesBaroka FC0 - 0Vòng 8
-
19/10 20:30Hungry LionsPretoria Callies0 - 0Vòng 7
-
06/10 20:301 Pretoria CalliesMaritzburg United0 - 0Vòng 6
- Kết quả Pretoria Callies mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Pretoria Callies mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 28 | B T H T T T |
2 | JDR Stars | 14 | 8 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 26 | T B T T T H |
3 | Orbit College | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 25 | T T H H T H |
4 | Milford | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 24 | T T B B H B |
5 | Baroka FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | B T H T T T |
6 | Casric Stars | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 21 | H B B T T H |
7 | Kruger United | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | T H T H T H |
8 | Black Leopards | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | T H H B H B |
9 | Pretoria Univ | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 20 | T H B T B T |
10 | Hungry Lions | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T B H |
11 | Highbury | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 12 | 1 | 19 | T T H B T T |
12 | Upington City | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | H B H B B H |
13 | Pretoria Callies | 14 | 4 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 16 | B B T H B T |
14 | Cape Town Spurs | 14 | 2 | 4 | 8 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B H B B B |
15 | Leruma United | 14 | 3 | 1 | 10 | 8 | 24 | -16 | 10 | B B H B B B |
16 | Venda | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 22 | -11 | 9 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs