Kết quả FC Yessentuki hôm nay, KQ FC Yessentuki mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Kết quả FC Yessentuki mới nhất hôm nay

  • 29/04 21:00
    FC Yessentuki
    FK Biolog
    0 - 0
    Vòng 26
  • 22/04 21:00
    Rotor Volgograd
    FC Yessentuki
    0 - 0
    Vòng 25
  • 14/04 20:30
    FC Yessentuki
    Spartak Nalchik
    0 - 0
    Vòng 24
  • 08/04 19:00
    FK Forte Taganrog
    FC Yessentuki
    6 - 0
    Vòng 23
  • 31/03 17:00
    FC Yessentuki
    Mashuk-KMV
    0 - 1
    Vòng 22
  • 24/03 17:00
    FC Yessentuki
    FK Chayka Pesch
    0 - 2
    Vòng 21
  • 17/03 19:00
    SKA Rostov
    FC Yessentuki
    3 - 0
    Vòng 20
  • 10/03 17:00
    FC Yessentuki
    Stavropolye-2009
    0 - 2
    Vòng 19
  • 13/11 18:00
    Chernomorets Novorossiysk
    FC Yessentuki
    2 - 1
    Vòng 18
  • 09/11 17:00
    FC Yessentuki
    Legion Dynamo
    0 - 5
    Vòng 17

Kết quả FC Yessentuki mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả FC Yessentuki mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)

  • 29/04 21:00
    FC Yessentuki
    FK Biolog
    0 - 0
    Vòng 26
  • 22/04 21:00
    Rotor Volgograd
    FC Yessentuki
    0 - 0
    Vòng 25
  • 14/04 20:30
    FC Yessentuki
    Spartak Nalchik
    0 - 0
    Vòng 24
  • 08/04 19:00
    FK Forte Taganrog
    FC Yessentuki
    6 - 0
    Vòng 23
  • 31/03 17:00
    FC Yessentuki
    Mashuk-KMV
    0 - 1
    Vòng 22
  • 24/03 17:00
    FC Yessentuki
    FK Chayka Pesch
    0 - 2
    Vòng 21
  • 17/03 19:00
    SKA Rostov
    FC Yessentuki
    3 - 0
    Vòng 20
  • 10/03 17:00
    FC Yessentuki
    Stavropolye-2009
    0 - 2
    Vòng 19
  • 13/11 18:00
    Chernomorets Novorossiysk
    FC Yessentuki
    2 - 1
    Vòng 18
  • 09/11 17:00
    FC Yessentuki
    Legion Dynamo
    0 - 5
    Vòng 17

BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2022-2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tyumen 5 3 2 0 14 3 11 11 H H T T T
2 Irtysh 1946 Omsk 5 2 3 0 7 5 2 9 T H H T H
3 Torpedo Miass 5 0 5 0 4 4 0 5 H H H H H
4 Amkar Perm 5 1 2 2 5 7 -2 5 T H B B H
5 Sibir-M Novosibirsk 5 1 2 2 3 5 -2 5 B H T H B
6 Chelyabinsk 5 0 2 3 2 11 -9 2 B H B B H