Kết quả Khimki (R) hôm nay, KQ Khimki (R) mới nhất
Kết quả Khimki (R) mới nhất hôm nay
-
10/06 12:00SY SakhalinskKhimki (R)2 - 1Vòng 12
-
01/06 18:00Peresvet PodolskKhimki (R) 11 - 1Vòng 11
-
29/05 17:001 Khimki (R)Kvant Obninsk2 - 0Vòng 10
-
21/05 20:00FK Spartak TambovKhimki (R)0 - 0Vòng 9
-
15/05 17:00Khimki (R)Arsenal Tula II0 - 0Vòng 8
-
10/05 17:00Strogino MoscowKhimki (R)2 - 0Vòng 7
-
05/05 17:00Khimki (R)Peresvet Podolsk 22 - 2Vòng 6
-
29/04 21:00Kvant ObninskKhimki (R)0 - 0Vòng 5
-
21/04 17:00Khimki (R)FK Spartak Tambov0 - 0Vòng 4
-
15/04 18:00Arsenal Tula IIKhimki (R)1 - 0Vòng 3
Kết quả Khimki (R) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/06 12:00SY SakhalinskKhimki (R)2 - 1Vòng 12
-
01/06 18:00Peresvet PodolskKhimki (R) 11 - 1Vòng 11
-
29/05 17:001 Khimki (R)Kvant Obninsk2 - 0Vòng 10
-
21/05 20:00FK Spartak TambovKhimki (R)0 - 0Vòng 9
-
15/05 17:00Khimki (R)Arsenal Tula II0 - 0Vòng 8
-
10/05 17:00Strogino MoscowKhimki (R)2 - 0Vòng 7
-
05/05 17:00Khimki (R)Peresvet Podolsk 22 - 2Vòng 6
-
29/04 21:00Kvant ObninskKhimki (R)0 - 0Vòng 5
-
21/04 17:00Khimki (R)FK Spartak Tambov0 - 0Vòng 4
-
15/04 18:00Arsenal Tula IIKhimki (R)1 - 0Vòng 3
- Kết quả Khimki (R) mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rodina Moskva II | 18 | 10 | 5 | 3 | 39 | 22 | 17 | 35 | B B T H T H |
2 | Volga Ulyanovsk | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 18 | 14 | 35 | T T T H T T |
3 | Torpedo Miass | 18 | 9 | 5 | 4 | 19 | 16 | 3 | 32 | T T H H B H |
4 | Mashuk-KMV | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 25 | H T B H H H |
5 | Dinamo Briansk | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | T B T B H H |
6 | FC Murom | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 22 | B T B H B H |
7 | Irtysh 1946 Omsk | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 28 | -9 | 21 | B B T T B H |
8 | Khimik Dzerzhinsk | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | B B B T H B |
9 | Metallurg Lipetsk | 18 | 4 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 17 | T T B H T T |
10 | FK Krasnodar 2 | 18 | 3 | 7 | 8 | 24 | 33 | -9 | 16 | H B H B H B |