Kết quả FC Tiamo Hirakata hôm nay, KQ FC Tiamo Hirakata mới nhất
Kết quả FC Tiamo Hirakata mới nhất hôm nay
-
09/03 11:00FC Tiamo HirakataPorvenir Asuka SC1 - 1Vòng 1
-
24/11 11:00FC Tiamo HirakataOkinawa SV1 - 2Vòng 30
-
17/11 11:00Briobecca UrayasuFC Tiamo Hirakata0 - 0Vòng 29
-
09/11 11:00FC Tiamo HirakataVerspah Oita1 - 0Vòng 28
-
03/11 11:00Rayluck ShigaFC Tiamo Hirakata1 - 1Vòng 27
-
27/10 11:00Veertien KuwanaFC Tiamo Hirakata1 - 0Vòng 26
-
19/10 11:00FC Tiamo HirakataRun Mel Aomori1 - 1Vòng 25
-
13/10 11:00Atletico SuzukaFC Tiamo Hirakata1 - 1Vòng 24
-
06/10 11:00FC Tiamo HirakataSony Sendai3 - 0Vòng 23
-
02/10 12:00Maruyasu IndustriesFC Tiamo Hirakata1 - 1Vòng 18
Kết quả FC Tiamo Hirakata mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/03 11:00FC Tiamo HirakataPorvenir Asuka SC1 - 1Vòng 1
-
24/11 11:00FC Tiamo HirakataOkinawa SV1 - 2Vòng 30
-
17/11 11:00Briobecca UrayasuFC Tiamo Hirakata0 - 0Vòng 29
-
09/11 11:00FC Tiamo HirakataVerspah Oita1 - 0Vòng 28
-
03/11 11:00Rayluck ShigaFC Tiamo Hirakata1 - 1Vòng 27
-
27/10 11:00Veertien KuwanaFC Tiamo Hirakata1 - 0Vòng 26
-
19/10 11:00FC Tiamo HirakataRun Mel Aomori1 - 1Vòng 25
-
13/10 11:00Atletico SuzukaFC Tiamo Hirakata1 - 1Vòng 24
-
06/10 11:00FC Tiamo HirakataSony Sendai3 - 0Vòng 23
-
02/10 12:00Maruyasu IndustriesFC Tiamo Hirakata1 - 1Vòng 18
- Kết quả FC Tiamo Hirakata mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rayluck Shiga | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
2 | Criacao Shinjuku | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Verspah Oita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | FC Tiamo Hirakata | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Run Mel Aomori | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Okinawa SV | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Grulla Morioka | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Veertien Kuwana | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Honda FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Yokohama SCC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Porvenir Asuka SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Minebea Mitsumi FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Yokogawa Musashino | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Briobecca Urayasu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Suzuka unlimited | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
16 | Maruyasu Industries | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs