Kết quả Tsukuba FC (W) hôm nay, KQ Tsukuba FC (W) mới nhất
Kết quả Tsukuba FC (W) mới nhất hôm nay
-
29/09 11:00Diosa Izumo NữTsukuba FC Nữ0 - 0Vòng 18
-
30/06 11:00Tsukuba FC NữFC Imabari Nữ0 - 1Vòng 17
-
23/06 11:00SEISA OSA Rheia NữTsukuba FC Nữ2 - 0Vòng 16
-
16/06 12:00Tsukuba FC NữJFA Academy Fukushima Nữ0 - 1Vòng 15
-
08/06 11:00Veertien Mie NữTsukuba FC Nữ0 - 0Vòng 14
-
01/06 11:00Tsukuba FC NữYamato Sylphid Nữ0 - 1Vòng 13
-
25/05 11:00Fukuoka AN NữTsukuba FC Nữ1 - 0Vòng 12
-
19/05 11:00Tsukuba FC NữDiavorosso Hiroshima Nữ0 - 1Vòng 11
-
12/05 12:00Fujizakura Yamanashi NữTsukuba FC Nữ1 - 0Vòng 10
-
06/05 10:00Tsukuba FC NữDiosa Izumo Nữ0 - 3Vòng 9
Kết quả Tsukuba FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/09 11:00Diosa Izumo NữTsukuba FC Nữ0 - 0Vòng 18
-
30/06 11:00Tsukuba FC NữFC Imabari Nữ0 - 1Vòng 17
-
23/06 11:00SEISA OSA Rheia NữTsukuba FC Nữ2 - 0Vòng 16
-
16/06 12:00Tsukuba FC NữJFA Academy Fukushima Nữ0 - 1Vòng 15
-
08/06 11:00Veertien Mie NữTsukuba FC Nữ0 - 0Vòng 14
-
01/06 11:00Tsukuba FC NữYamato Sylphid Nữ0 - 1Vòng 13
-
25/05 11:00Fukuoka AN NữTsukuba FC Nữ1 - 0Vòng 12
-
19/05 11:00Tsukuba FC NữDiavorosso Hiroshima Nữ0 - 1Vòng 11
-
12/05 12:00Fujizakura Yamanashi NữTsukuba FC Nữ1 - 0Vòng 10
-
06/05 10:00Tsukuba FC NữDiosa Izumo Nữ0 - 3Vòng 9
- Kết quả Tsukuba FC (W) mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 18 | 16 | 2 | 0 | 68 | 6 | 62 | 50 | T T T T T T |
2 | Fujizakura Yamanashi (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 27 | 11 | 16 | 36 | T B T T H T |
3 | JFA Academy Fukushima (W) | 18 | 10 | 3 | 5 | 38 | 27 | 11 | 33 | B T T B B H |
4 | SEISA OSA Rheia (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | H H B T B B |
5 | Kibi International University (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 27 | T H T T T T |
6 | Diosa Izumo (W) | 18 | 5 | 9 | 4 | 17 | 15 | 2 | 24 | T H H B H H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 27 | -7 | 23 | T H B T B H |
8 | Veertien Mie (W) | 18 | 5 | 7 | 6 | 11 | 20 | -9 | 22 | B T B B T H |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 18 | 6 | 2 | 10 | 18 | 29 | -11 | 20 | B B T T T B |
10 | FC Imabari (W) | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | H T H B T B |
11 | Tsukuba FC (W) | 18 | 3 | 3 | 12 | 8 | 36 | -28 | 12 | B B B B B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 10 | 29 | -19 | 10 | B B B B B H |