Kết quả Farul Constanta hôm nay, KQ Farul Constanta mới nhất
Kết quả Farul Constanta mới nhất hôm nay
-
20/01 22:001 Farul ConstantaUTA Arad 10 - 0Vòng 22
-
21/12 22:00HermannstadtFarul Constanta0 - 0Vòng 21
-
16/12 01:45Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti0 - 1Vòng 20
-
08/12 21:30CSM Politehnica IasiFarul Constanta1 - 0Vòng 19
-
29/11 22:00FC BotosaniFarul Constanta0 - 0Vòng 18
-
23/11 01:30Farul ConstantaFC Otelul Galati0 - 0Vòng 17
-
11/01 19:00Farul ConstantaCherno More Varna1 - 0
-
16/11 20:00Cherno More VarnaFarul Constanta1 - 1
-
18/12 22:00UTA AradFarul Constanta1 - 4C
-
03/12 22:00HermannstadtFarul Constanta0 - 0C
Kết quả Farul Constanta mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/01 22:001 Farul ConstantaUTA Arad 10 - 0Vòng 22
-
21/12 22:00HermannstadtFarul Constanta0 - 0Vòng 21
-
16/12 01:45Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti0 - 1Vòng 20
-
08/12 21:30CSM Politehnica IasiFarul Constanta1 - 0Vòng 19
-
29/11 22:00FC BotosaniFarul Constanta0 - 0Vòng 18
-
23/11 01:30Farul ConstantaFC Otelul Galati0 - 0Vòng 17
-
11/01 19:00Farul ConstantaCherno More Varna1 - 0
-
16/11 20:00Cherno More VarnaFarul Constanta1 - 1
-
18/12 22:00UTA AradFarul Constanta1 - 4C
-
03/12 22:00HermannstadtFarul Constanta0 - 0C
- Kết quả Farul Constanta mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả Farul Constanta mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Farul Constanta mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | 24 | 36 | -12 | 25 | B T H B T B |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 19 | T B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs