Kết quả FC Viktoria Plzen hôm nay, KQ FC Viktoria Plzen mới nhất
Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất hôm nay
-
29/09 20:301 FC Viktoria PlzenMlada Boleslav 11 - 1Vòng 10
-
22/09 00:00Slavia PrahaFC Viktoria Plzen3 - 0Vòng 9
-
17/09 22:00FC Viktoria PlzenSigma Olomouc1 - 0Vòng 6
-
02/09 01:00Slovan LiberecFC Viktoria Plzen0 - 0Vòng 7
-
18/08 22:00Dynamo Ceske BudejoviceFC Viktoria Plzen0 - 1Vòng 5
-
12/08 01:001 FC Viktoria PlzenMFK Karvina 12 - 0Vòng 4
-
27/09 02:00Eintracht FrankfurtFC Viktoria Plzen1 - 1A
-
30/08 01:45Heart of MidlothianFC Viktoria Plzen0 - 0
-
23/08 00:00FC Viktoria PlzenHeart of Midlothian0 - 0
-
16/08 00:00FC Viktoria PlzenKryvbas0 - 0
Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/09 02:00Eintracht FrankfurtFC Viktoria Plzen1 - 1A
-
30/08 01:45Heart of MidlothianFC Viktoria Plzen0 - 0
-
23/08 00:00FC Viktoria PlzenHeart of Midlothian0 - 0
-
16/08 00:00FC Viktoria PlzenKryvbas0 - 0
-
29/09 20:301 FC Viktoria PlzenMlada Boleslav 11 - 1Vòng 10
-
22/09 00:00Slavia PrahaFC Viktoria Plzen3 - 0Vòng 9
-
17/09 22:00FC Viktoria PlzenSigma Olomouc1 - 0Vòng 6
-
02/09 01:00Slovan LiberecFC Viktoria Plzen0 - 0Vòng 7
-
18/08 22:00Dynamo Ceske BudejoviceFC Viktoria Plzen0 - 1Vòng 5
-
12/08 01:001 FC Viktoria PlzenMFK Karvina 12 - 0Vòng 4
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải VĐQG Séc
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 9 | 8 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 25 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 22 | T T H T T B |
3 | FC Viktoria Plzen | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 18 | T T H T B H |
4 | Banik Ostrava | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | B T H H T T |
5 | Sigma Olomouc | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | B T H B T T |
6 | Baumit Jablonec | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 14 | T B T H B T |
7 | Synot Slovacko | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 13 | T T H H B T |
8 | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 12 | B T B H H T |
9 | Hradec Kralove | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 9 | -1 | 12 | B T B B T B |
10 | Mlada Boleslav | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 11 | T B T B H H |
11 | MFK Karvina | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 11 | B T H H T B |
12 | Bohemians 1905 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B H H B |
13 | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 7 | B B T B H B |
14 | Dukla Prague | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B T H B B |
15 | Teplice | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 18 | -8 | 6 | T B B B B T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 9 | 0 | 1 | 8 | 2 | 23 | -21 | 1 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs