Kết quả Sparta Praha (W) hôm nay, KQ Sparta Praha (W) mới nhất
Kết quả Sparta Praha (W) mới nhất hôm nay
-
28/09 20:001 FC Viktoria Plzen NữSparta Praha Nữ0 - 5Vòng 6
-
22/09 20:00Slovacko NữSparta Praha Nữ0 - 1Vòng 5
-
29/08 23:00Slovan Liberec NữSparta Praha Nữ0 - 5Vòng 3
-
24/08 16:00Sparta Praha NữHorni Herspice Nữ2 - 0Vòng 2
-
18/08 21:00Pardubice NữSparta Praha Nữ0 - 1Vòng 1
-
07/09 23:00Sparta Praha NữParis FC Nữ0 - 1
-
05/09 00:001 Sparta Praha NữLinkopings Nữ 10 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
-
10/08 18:00Sparta Praha NữRB Leipzig Nữ2 - 0
-
04/08 21:30Sparta Praha NữSt. Polten Nữ4 - 2
-
26/07 22:30Austria Wien NữSparta Praha Nữ0 - 1
Kết quả Sparta Praha (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/09 23:00Sparta Praha NữParis FC Nữ0 - 1
-
05/09 00:001 Sparta Praha NữLinkopings Nữ 10 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
-
10/08 18:00Sparta Praha NữRB Leipzig Nữ2 - 0
-
04/08 21:30Sparta Praha NữSt. Polten Nữ4 - 2
-
26/07 22:30Austria Wien NữSparta Praha Nữ0 - 1
-
28/09 20:001 FC Viktoria Plzen NữSparta Praha Nữ0 - 5Vòng 6
-
22/09 20:00Slovacko NữSparta Praha Nữ0 - 1Vòng 5
-
29/08 23:00Slovan Liberec NữSparta Praha Nữ0 - 5Vòng 3
-
24/08 16:00Sparta Praha NữHorni Herspice Nữ2 - 0Vòng 2
-
18/08 21:00Pardubice NữSparta Praha Nữ0 - 1Vòng 1
- Kết quả Sparta Praha (W) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Sparta Praha (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sparta Praha (W) mới nhất ở giải Cúp Séc nữ
BXH Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 27 | 2 | 25 | 15 | T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 22 | 3 | 19 | 15 | T T T T T |
3 | Slovacko (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 17 | 6 | 11 | 9 | T T T B B |
4 | Slovan Liberec (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 9 | T B B T T |
5 | Prague (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 18 | -15 | 4 | B H B B T |
6 | Horni Herspice (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 18 | -15 | 3 | B B B T B |
7 | FC Viktoria Plzen (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 20 | -15 | 2 | B H H B B |
8 | Pardubice (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 19 | -15 | 1 | B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs