Kết quả SD Laredo hôm nay, KQ SD Laredo mới nhất
Kết quả SD Laredo mới nhất hôm nay
-
23/02 00:30SD LaredoBergantinos CF0 - 1Vòng 24
-
16/02 23:00coruxo FCSD Laredo1 - 1Vòng 23
-
09/02 18:00SD LaredoReal Aviles0 - 1Vòng 22
-
02/02 23:00CD GuijueloSD Laredo0 - 1Vòng 21
-
26/01 00:30SD LaredoRacing B0 - 0Vòng 20
-
19/01 18:00U.M. EscobedoSD Laredo0 - 0Vòng 19
-
12/01 18:00SD LaredoMarino luanco 12 - 0Vòng 18
-
22/12 00:00SD LaredoUnion Langreo0 - 0Vòng 17
-
14/12 18:00Deportivo La Coruna BSD Laredo0 - 0Vòng 16
-
04/01 23:00SamanodSD Laredo1 - 0
Kết quả SD Laredo mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/01 23:00SamanodSD Laredo1 - 0
-
23/02 00:30SD LaredoBergantinos CF0 - 1Vòng 24
-
16/02 23:00coruxo FCSD Laredo1 - 1Vòng 23
-
09/02 18:00SD LaredoReal Aviles0 - 1Vòng 22
-
02/02 23:00CD GuijueloSD Laredo0 - 1Vòng 21
-
26/01 00:30SD LaredoRacing B0 - 0Vòng 20
-
19/01 18:00U.M. EscobedoSD Laredo0 - 0Vòng 19
-
12/01 18:00SD LaredoMarino luanco 12 - 0Vòng 18
-
22/12 00:00SD LaredoUnion Langreo0 - 0Vòng 17
-
14/12 18:00Deportivo La Coruna BSD Laredo0 - 0Vòng 16
- Kết quả SD Laredo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SD Laredo mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 24 | 17 | 6 | 1 | 45 | 10 | 35 | 57 | T T H T T H |
2 | CF Talavera de la Reina | 24 | 14 | 6 | 4 | 37 | 21 | 16 | 48 | T H H T H T |
3 | Getafe B | 24 | 13 | 7 | 4 | 38 | 21 | 17 | 46 | H T T H B T |
4 | Cacereno | 24 | 12 | 8 | 4 | 36 | 23 | 13 | 44 | T T B B H T |
5 | CF Rayo Majadahonda | 24 | 12 | 5 | 7 | 34 | 23 | 11 | 41 | H T T H B T |
6 | Tenerife B | 24 | 12 | 5 | 7 | 44 | 33 | 11 | 41 | T B T B H B |
7 | CD Coria | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 35 | -3 | 37 | T B T T H T |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 30 | -1 | 34 | H T B T T B |
9 | UB Conquense | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 28 | 0 | 33 | B T B B T T |
10 | UD Melilla | 24 | 8 | 7 | 9 | 28 | 28 | 0 | 31 | B H T H B B |
11 | CD Colonia Moscardo | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 39 | -10 | 30 | B H H T H B |
12 | AD Union Adarve | 24 | 7 | 7 | 10 | 16 | 25 | -9 | 28 | H B H B T H |
13 | Real Madrid C | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | H B T B H T |
14 | UD San Sebastian Reyes | 24 | 6 | 8 | 10 | 28 | 38 | -10 | 26 | T H T H B B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 24 | 5 | 7 | 12 | 28 | 40 | -12 | 22 | B B B B H H |
16 | CD Illescas | 24 | 6 | 3 | 15 | 20 | 32 | -12 | 21 | H B B B B B |
17 | Mostoles | 24 | 5 | 3 | 16 | 19 | 39 | -20 | 18 | B T B T T B |
18 | CD Atletico Paso | 24 | 2 | 5 | 17 | 21 | 44 | -23 | 11 | B B B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs