Kết quả Osters IF hôm nay, KQ Osters IF mới nhất
Kết quả Osters IF mới nhất hôm nay
-
30/06 20:00Trelleborgs FFOsters IF0 - 2Vòng 14
-
25/06 00:00Osters IFHelsingborg1 - 0Vòng 13
-
16/06 20:00Osters IFOstersunds FK0 - 0Vòng 12
-
01/06 20:00IK BrageOsters IF0 - 0Vòng 11
-
26/05 18:001 Skovde AIKOsters IF1 - 0Vòng 10
-
23/05 00:00Osters IFLandskrona BoIS1 - 1Vòng 9
-
18/05 00:00Utsiktens BKOsters IF0 - 0Vòng 8
-
11/05 00:00Osters IFIK Oddevold3 - 0Vòng 7
-
04/05 20:00Osters IFGefle IF0 - 0Vòng 6
-
27/04 22:00OrgryteOsters IF1 - 0Vòng 5
Kết quả Osters IF mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/06 20:00Trelleborgs FFOsters IF0 - 2Vòng 14
-
25/06 00:00Osters IFHelsingborg1 - 0Vòng 13
-
16/06 20:00Osters IFOstersunds FK0 - 0Vòng 12
-
01/06 20:00IK BrageOsters IF0 - 0Vòng 11
-
26/05 18:001 Skovde AIKOsters IF1 - 0Vòng 10
-
23/05 00:00Osters IFLandskrona BoIS1 - 1Vòng 9
-
18/05 00:00Utsiktens BKOsters IF0 - 0Vòng 8
-
11/05 00:00Osters IFIK Oddevold3 - 0Vòng 7
-
04/05 20:00Osters IFGefle IF0 - 0Vòng 6
-
27/04 22:00OrgryteOsters IF1 - 0Vòng 5
- Kết quả Osters IF mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 14 | 10 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 33 | B T T T T T |
2 | Osters IF | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 11 | 13 | 26 | T T B H T T |
3 | Degerfors IF | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 15 | 11 | 26 | T H T T H T |
4 | Sandvikens IF | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | H T T T T B |
5 | IK Brage | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | B B T B T H |
6 | Helsingborg | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 20 | B B T T B T |
7 | Utsiktens BK | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 19 | T T B B B B |
8 | Trelleborgs FF | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 19 | T T B T H B |
9 | IK Oddevold | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | -4 | 17 | B B H B H T |
10 | Orebro | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 16 | B B H B H T |
11 | Ostersunds FK | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | T T B H T B |
12 | Varbergs BoIS FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H H T T B |
13 | Skovde AIK | 14 | 4 | 3 | 7 | 9 | 19 | -10 | 15 | T B H B B B |
14 | Gefle IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 14 | B T B B B H |
15 | Orgryte | 14 | 3 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 13 | B B T H B T |
16 | GIF Sundsvall | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 25 | -14 | 9 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation