Kết quả Taby hôm nay, KQ Taby mới nhất
Kết quả Taby mới nhất hôm nay
-
28/06 00:00TabyKarlbergs BK1 - 1Vòng 15
-
23/06 18:00Friska Viljor FCTaby0 - 0Vòng 14
-
16/06 18:00Pitea IFTaby0 - 0Vòng 13
-
09/06 20:00TabyIF Karlstad Fotboll0 - 1Vòng 12
-
02/06 20:00TabyAFC Eskilstuna1 - 0Vòng 11
-
25/05 18:00FC Stockholm InternazionaleTaby1 - 0Vòng 10
-
18/05 21:00TabyOrebro Syrianska IF0 - 2Vòng 9
-
11/05 22:00Assyriska United IKTaby2 - 0Vòng 8
-
09/05 00:30TabyHammarby TFF0 - 1Vòng 7
-
30/05 00:00IK FrankeTaby0 - 0
Kết quả Taby mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/06 00:00TabyKarlbergs BK1 - 1Vòng 15
-
23/06 18:00Friska Viljor FCTaby0 - 0Vòng 14
-
16/06 18:00Pitea IFTaby0 - 0Vòng 13
-
09/06 20:00TabyIF Karlstad Fotboll0 - 1Vòng 12
-
02/06 20:00TabyAFC Eskilstuna1 - 0Vòng 11
-
25/05 18:00FC Stockholm InternazionaleTaby1 - 0Vòng 10
-
18/05 21:00TabyOrebro Syrianska IF0 - 2Vòng 9
-
11/05 22:00Assyriska United IKTaby2 - 0Vòng 8
-
09/05 00:30TabyHammarby TFF0 - 1Vòng 7
-
30/05 00:00IK FrankeTaby0 - 0
- Kết quả Taby mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
- Kết quả Taby mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 15 | 12 | 3 | 0 | 36 | 14 | 22 | 39 | H H T T T T |
2 | Assyriska United IK | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 15 | 23 | 35 | T T B H B T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 15 | 9 | 3 | 3 | 35 | 15 | 20 | 30 | T T T T T B |
4 | Hammarby TFF | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 14 | 14 | 25 | T T B H B H |
5 | IF Karlstad Fotboll | 15 | 7 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 23 | B B T H T T |
6 | Assyriska | 15 | 6 | 4 | 5 | 29 | 31 | -2 | 22 | B T T H H B |
7 | Vasalunds IF | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 13 | 3 | 20 | H B T H B H |
8 | Orebro Syrianska IF | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 22 | 0 | 20 | T T B H B H |
9 | Karlbergs BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | T B H H T T |
10 | IFK Stocksund | 15 | 5 | 3 | 7 | 29 | 28 | 1 | 18 | B B T H T T |
11 | AFC Eskilstuna | 15 | 3 | 7 | 5 | 26 | 26 | 0 | 16 | T B H H B T |
12 | Sollentuna United | 15 | 3 | 6 | 6 | 21 | 33 | -12 | 15 | H B B B H B |
13 | Friska Viljor FC | 15 | 4 | 2 | 9 | 22 | 44 | -22 | 14 | H B T B T B |
14 | Pitea IF | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 33 | -18 | 13 | B H B T T B |
15 | FBK Karlstad | 15 | 3 | 3 | 9 | 21 | 33 | -12 | 12 | B T B H B H |
16 | Taby | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 33 | -16 | 9 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation