Kết quả Changchun Masses Properties (W) hôm nay, KQ Changchun Masses Properties (W) mới nhất
Kết quả Changchun Masses Properties (W) mới nhất hôm nay
-
29/06 18:35Changchun Masses Properties NữHeNan zhongyuan Nữ1 - 0Vòng 12
-
21/06 18:35Hangzhou YinHang NữChangchun Masses Properties Nữ1 - 1Vòng 11
-
15/06 15:00Changchun Masses Properties NữHainan Qiongzhong Nữ1 - 0Vòng 10
-
08/06 15:00Wuhan Jianghan NữChangchun Masses Properties Nữ0 - 2Vòng 9
-
18/05 14:00Changchun Masses Properties NữGuangdong Meizhou Nữ2 - 1Vòng 8
-
12/05 14:00ShanXi zhidan NữChangchun Masses Properties Nữ1 - 1Vòng 7
-
05/05 14:00Changchun Masses Properties NữJiangsu Wuxi Nữ 10 - 0Vòng 6
-
27/04 14:00Beijing Beikong NữChangchun Masses Properties Nữ0 - 2Vòng 5
-
21/04 14:00Changchun Masses Properties NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ2 - 0Vòng 4
-
14/04 14:00Shanghai RCB NữChangchun Masses Properties Nữ0 - 0Vòng 3
Kết quả Changchun Masses Properties (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/06 18:35Changchun Masses Properties NữHeNan zhongyuan Nữ1 - 0Vòng 12
-
21/06 18:35Hangzhou YinHang NữChangchun Masses Properties Nữ1 - 1Vòng 11
-
15/06 15:00Changchun Masses Properties NữHainan Qiongzhong Nữ1 - 0Vòng 10
-
08/06 15:00Wuhan Jianghan NữChangchun Masses Properties Nữ0 - 2Vòng 9
-
18/05 14:00Changchun Masses Properties NữGuangdong Meizhou Nữ2 - 1Vòng 8
-
12/05 14:00ShanXi zhidan NữChangchun Masses Properties Nữ1 - 1Vòng 7
-
05/05 14:00Changchun Masses Properties NữJiangsu Wuxi Nữ 10 - 0Vòng 6
-
27/04 14:00Beijing Beikong NữChangchun Masses Properties Nữ0 - 2Vòng 5
-
21/04 14:00Changchun Masses Properties NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ2 - 0Vòng 4
-
14/04 14:00Shanghai RCB NữChangchun Masses Properties Nữ0 - 0Vòng 3
- Kết quả Changchun Masses Properties (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangdong Meizhou (W) | 12 | 8 | 4 | 0 | 22 | 10 | 12 | 28 | H H T T T T |
2 | Wuhan Jianghan (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 8 | 15 | 27 | H T B T T T |
3 | Changchun Masses Properties (W) | 12 | 7 | 5 | 0 | 28 | 12 | 16 | 26 | H H T T H T |
4 | Shanghai RCB (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 23 | T T H B T B |
5 | Beijing Beikong (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 8 | 8 | 18 | T B H H T T |
6 | Jiangsu Wuxi (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H H H B T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | H H T H B T |
8 | Shandong Ticai (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 11 | T H B T B B |
9 | Hainan Qiongzhong (W) | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 19 | -11 | 9 | B H H B T B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 12 | 0 | 7 | 5 | 8 | 20 | -12 | 7 | B H B H B B |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 21 | -14 | 7 | B B H B H B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 18 | -13 | 4 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs