Kết quả Chongqing Tonglianglong hôm nay, KQ Chongqing Tonglianglong mới nhất
Kết quả Chongqing Tonglianglong mới nhất hôm nay
-
28/09 18:30Chongqing TonglianglongNanjing City0 - 0Vòng 25
-
22/09 18:30Suzhou DongwuChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 24
-
15/09 18:30Chongqing TonglianglongYunnan Yukun2 - 2Vòng 23
-
08/09 18:30Chongqing TonglianglongFoshan Nanshi1 - 1Vòng 22
-
01/09 18:30Guangzhou EvergrandeChongqing Tonglianglong1 - 0Vòng 21
-
25/08 18:30Chongqing TonglianglongYanbian Longding0 - 1Vòng 20
-
17/08 18:30Jiangxi Liansheng FCChongqing Tonglianglong1 - 0Vòng 19
-
21/07 18:30Chongqing TonglianglongQingdao Red Lions0 - 1Vòng 18
-
13/07 15:00Heilongjiang Lava SpringChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 17
-
07/07 18:00Liaoning TierenChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 16
Kết quả Chongqing Tonglianglong mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/09 18:30Chongqing TonglianglongNanjing City0 - 0Vòng 25
-
22/09 18:30Suzhou DongwuChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 24
-
15/09 18:30Chongqing TonglianglongYunnan Yukun2 - 2Vòng 23
-
08/09 18:30Chongqing TonglianglongFoshan Nanshi1 - 1Vòng 22
-
01/09 18:30Guangzhou EvergrandeChongqing Tonglianglong1 - 0Vòng 21
-
25/08 18:30Chongqing TonglianglongYanbian Longding0 - 1Vòng 20
-
17/08 18:30Jiangxi Liansheng FCChongqing Tonglianglong1 - 0Vòng 19
-
21/07 18:30Chongqing TonglianglongQingdao Red Lions0 - 1Vòng 18
-
13/07 15:00Heilongjiang Lava SpringChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 17
-
07/07 18:00Liaoning TierenChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 16
- Kết quả Chongqing Tonglianglong mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 60 | H T T H T B |
2 | Shenzhen Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 46 | B T H T B T |
3 | Dalian Kuncheng | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 44 | T B B T T T |
4 | ShaanXi Union | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 44 | H B T H T B |
5 | Guangxi Hengchen Football Club | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 43 | B T B T T B |
6 | Langfang City of Glory | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 42 | H B H H T T |
7 | Hunan Billows | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 40 | H T H H B T |
8 | Shanghai Port B | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 38 | T T B B B T |
9 | Shandong Taishan B | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 36 | T B T B B B |
10 | Haimen Codion | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 19 | -14 | 36 | B B H B B B |
Upgrade Team