Kết quả Dalian Zhixing hôm nay, KQ Dalian Zhixing mới nhất
Kết quả Dalian Zhixing mới nhất hôm nay
-
30/06 18:30Shanghai Jiading HuilongDalian Zhixing0 - 0Vòng 15
-
15/06 18:00Dalian ZhixingYunnan Yukun0 - 1Vòng 14
-
08/06 18:00Dalian ZhixingWuxi Wugou1 - 1Vòng 13
-
02/06 18:30Nanjing CityDalian Zhixing1 - 0Vòng 12
-
26/05 14:30Dalian ZhixingChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 11
-
11/05 14:301 Jiangxi Liansheng FCDalian Zhixing0 - 1Vòng 10
-
04/05 14:301 Dalian ZhixingGuangzhou Evergrande0 - 0Vòng 9
-
28/04 18:30Shijiazhuang KungfuDalian Zhixing0 - 0Vòng 8
-
21/04 14:30Dalian ZhixingYanbian Longding1 - 0Vòng 7
-
19/05 16:00Guangxi HengchenDalian Zhixing0 - 1
Kết quả Dalian Zhixing mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/06 18:30Shanghai Jiading HuilongDalian Zhixing0 - 0Vòng 15
-
15/06 18:00Dalian ZhixingYunnan Yukun0 - 1Vòng 14
-
08/06 18:00Dalian ZhixingWuxi Wugou1 - 1Vòng 13
-
02/06 18:30Nanjing CityDalian Zhixing1 - 0Vòng 12
-
26/05 14:30Dalian ZhixingChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 11
-
11/05 14:301 Jiangxi Liansheng FCDalian Zhixing0 - 1Vòng 10
-
04/05 14:301 Dalian ZhixingGuangzhou Evergrande0 - 0Vòng 9
-
28/04 18:30Shijiazhuang KungfuDalian Zhixing0 - 0Vòng 8
-
21/04 14:30Dalian ZhixingYanbian Longding1 - 0Vòng 7
-
19/05 16:00Guangxi HengchenDalian Zhixing0 - 1
- Kết quả Dalian Zhixing mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả Dalian Zhixing mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haimen Codion | 14 | 9 | 5 | 0 | 23 | 10 | 13 | 32 | H T T T T T |
2 | ShaanXi Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 29 | T T T B B T |
3 | Dalian Kuncheng | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 12 | 7 | 24 | B T B T T B |
4 | Langfang City of Glory | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 11 | 5 | 21 | T B T B T B |
5 | Bei Li Gong | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 14 | 3 | 21 | H H H T B T |
6 | Hubei Istar | 14 | 6 | 1 | 7 | 19 | 18 | 1 | 19 | H B B B T T |
7 | Shandong Taishan B | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 17 | H H T T B B |
8 | Taian Tiankuang | 14 | 2 | 7 | 5 | 6 | 16 | -10 | 13 | H H B T H B |
9 | Rizhao Yuqi | 14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 20 | -9 | 10 | B B H B H T |
10 | Xi an Ronghai | 14 | 0 | 4 | 10 | 7 | 32 | -25 | 4 | H H B B B B |