Kết quả Haimen Codion hôm nay, KQ Haimen Codion mới nhất
Kết quả Haimen Codion mới nhất hôm nay
-
30/06 18:30Haimen CodionXi an Ronghai1 - 0Vòng 14
-
25/06 18:30Haimen CodionShaanXi Union0 - 1Vòng 13
-
16/06 15:30Hubei IstarHaimen Codion0 - 1Vòng 12
-
09/06 18:30Haimen CodionTaian Tiankuang0 - 0Vòng 11
-
02/06 18:301 Rizhao YuqiHaimen Codion 10 - 1Vòng 10
-
25/05 18:30Haimen CodionBei Li Gong 11 - 1Vòng 9
-
12/05 14:30Shandong Taishan BHaimen Codion0 - 0Vòng 8
-
05/05 18:30Haimen CodionDalian Kuncheng0 - 0Vòng 7
-
27/04 18:30Haimen CodionLangfang City of Glory1 - 1Vòng 6
-
19/04 13:001 Hangzhou QiantangHaimen Codion1 - 0
Kết quả Haimen Codion mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/06 18:30Haimen CodionXi an Ronghai1 - 0Vòng 14
-
25/06 18:30Haimen CodionShaanXi Union0 - 1Vòng 13
-
16/06 15:30Hubei IstarHaimen Codion0 - 1Vòng 12
-
09/06 18:30Haimen CodionTaian Tiankuang0 - 0Vòng 11
-
02/06 18:301 Rizhao YuqiHaimen Codion 10 - 1Vòng 10
-
25/05 18:30Haimen CodionBei Li Gong 11 - 1Vòng 9
-
12/05 14:30Shandong Taishan BHaimen Codion0 - 0Vòng 8
-
05/05 18:30Haimen CodionDalian Kuncheng0 - 0Vòng 7
-
27/04 18:30Haimen CodionLangfang City of Glory1 - 1Vòng 6
-
19/04 13:001 Hangzhou QiantangHaimen Codion1 - 0
- Kết quả Haimen Codion mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
- Kết quả Haimen Codion mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haimen Codion | 14 | 9 | 5 | 0 | 23 | 10 | 13 | 32 | H T T T T T |
2 | ShaanXi Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 29 | T T T B B T |
3 | Dalian Kuncheng | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 12 | 7 | 24 | B T B T T B |
4 | Langfang City of Glory | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 11 | 5 | 21 | T B T B T B |
5 | Bei Li Gong | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 14 | 3 | 21 | H H H T B T |
6 | Hubei Istar | 14 | 6 | 1 | 7 | 19 | 18 | 1 | 19 | H B B B T T |
7 | Shandong Taishan B | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 17 | H H T T B B |
8 | Taian Tiankuang | 14 | 2 | 7 | 5 | 6 | 16 | -10 | 13 | H H B T H B |
9 | Rizhao Yuqi | 14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 20 | -9 | 10 | B B H B H T |
10 | Xi an Ronghai | 14 | 0 | 4 | 10 | 7 | 32 | -25 | 4 | H H B B B B |