Kết quả Shenzhen Xinpengcheng hôm nay, KQ Shenzhen Xinpengcheng mới nhất
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng mới nhất hôm nay
-
01/04 18:35Zhejiang GreentownShenzhen Xinpengcheng1 - 0Vòng 4
-
28/03 19:001 Shenzhen XinpengchengYunnan Yukun1 - 2Vòng 3
-
01/03 14:30Qingdao ManateeShenzhen Xinpengcheng0 - 0Vòng 2
-
23/02 18:35Shanghai PortShenzhen Xinpengcheng1 - 0Vòng 1
-
02/11 14:30Shenzhen XinpengchengNantong Zhiyun2 - 1Vòng 30
-
27/10 14:30Shanghai ShenhuaShenzhen Xinpengcheng0 - 0Vòng 29
-
20/10 18:35Shenzhen XinpengchengMeizhou Hakka0 - 0Vòng 28
-
28/09 19:00Shenzhen XinpengchengShandong Taishan0 - 0Vòng 27
-
22/09 14:30Qingdao Youth IslandShenzhen Xinpengcheng2 - 2Vòng 26
-
13/09 18:00Shanghai PortShenzhen Xinpengcheng1 - 0Vòng 25
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/04 18:35Zhejiang GreentownShenzhen Xinpengcheng1 - 0Vòng 4
-
28/03 19:001 Shenzhen XinpengchengYunnan Yukun1 - 2Vòng 3
-
01/03 14:30Qingdao ManateeShenzhen Xinpengcheng0 - 0Vòng 2
-
23/02 18:35Shanghai PortShenzhen Xinpengcheng1 - 0Vòng 1
-
02/11 14:30Shenzhen XinpengchengNantong Zhiyun2 - 1Vòng 30
-
27/10 14:30Shanghai ShenhuaShenzhen Xinpengcheng0 - 0Vòng 29
-
20/10 18:35Shenzhen XinpengchengMeizhou Hakka0 - 0Vòng 28
-
28/09 19:00Shenzhen XinpengchengShandong Taishan0 - 0Vòng 27
-
22/09 14:30Qingdao Youth IslandShenzhen Xinpengcheng2 - 2Vòng 26
-
13/09 18:00Shanghai PortShenzhen Xinpengcheng1 - 0Vòng 25
- Kết quả Shenzhen Xinpengcheng mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ShaanXi Union | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
3 | Suzhou Dongwu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Nantong Zhiyun | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
7 | Dalian Kuncheng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | Shanghai Jiading Huilong | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
9 | Shenyang City Public | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
10 | Shenzhen Youth | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
11 | Nanjing City | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
12 | Qingdao Red Lions | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B |
14 | Yanbian Longding | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H |
15 | Dongguan Guanlian | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation