Kết quả CS Korba hôm nay, KQ CS Korba mới nhất
Kết quả CS Korba mới nhất hôm nay
-
09/02 20:00CS KorbaE. M. Mahdia1 - 0Vòng 14
-
04/01 20:00CS KorbaES Hamam-Sousse0 - 0Vòng 13
-
28/12 20:00Stade Africain Menzel BourguibCS Korba0 - 0Vòng 12
-
24/12 20:00AS MegrineCS Korba 10 - 0Vòng 11
-
20/12 20:00CS KorbaJendouba Sport0 - 0Vòng 10
-
14/12 20:00A.S.MarsaCS Korba1 - 0Vòng 9
-
07/12 20:00AS Oued EllilCS Korba0 - 0Vòng 8
-
30/11 20:00CS KorbaA.S Ariana2 - 0Vòng 7
-
23/11 20:001 CS KorbaSC Moknine0 - 0Vòng 6
-
19/01 19:30Stade Africain Menzel BourguibCS Korba0 - 0
Kết quả CS Korba mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/02 20:00CS KorbaE. M. Mahdia1 - 0Vòng 14
-
04/01 20:00CS KorbaES Hamam-Sousse0 - 0Vòng 13
-
28/12 20:00Stade Africain Menzel BourguibCS Korba0 - 0Vòng 12
-
24/12 20:00AS MegrineCS Korba 10 - 0Vòng 11
-
20/12 20:00CS KorbaJendouba Sport0 - 0Vòng 10
-
14/12 20:00A.S.MarsaCS Korba1 - 0Vòng 9
-
07/12 20:00AS Oued EllilCS Korba0 - 0Vòng 8
-
30/11 20:00CS KorbaA.S Ariana2 - 0Vòng 7
-
23/11 20:001 CS KorbaSC Moknine0 - 0Vòng 6
-
19/01 19:30Stade Africain Menzel BourguibCS Korba0 - 0
- Kết quả CS Korba mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả CS Korba mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 14 | 9 | 5 | 0 | 15 | 2 | 13 | 32 | H T T H H T |
2 | AS Kasserine | 14 | 9 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 29 | H T B T H B |
3 | Progres Sakiet Eddaier | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 8 | 3 | 23 | H T H T T H |
4 | Sfax Railways | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 11 | 6 | 22 | H T B T T T |
5 | Oceano Kerkennah | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | H T T B H B |
6 | CO Sidi Bouzid | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | H B B T H H |
7 | AS Djelma | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 10 | 2 | 19 | H B T B T H |
8 | Stade Gabesien | 14 | 5 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 19 | H B T T B T |
9 | BS Bouhajla | 14 | 5 | 3 | 6 | 8 | 12 | -4 | 18 | H B T B T T |
10 | AS Agareb | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 17 | -5 | 18 | H B H H H B |
11 | Redeyef | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 13 | -1 | 14 | T T B B B B |
12 | Chebba | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 17 | -4 | 12 | H T B T B H |
13 | Espoir Rogba | 14 | 2 | 4 | 8 | 9 | 20 | -11 | 10 | B B B B H T |
14 | Jerba Midoun | 14 | 2 | 3 | 9 | 4 | 15 | -11 | 9 | H B T B B B |