Kết quả Jerba Midoun hôm nay, KQ Jerba Midoun mới nhất
Kết quả Jerba Midoun mới nhất hôm nay
-
29/12 20:00ChebbaJerba Midoun2 - 0Vòng 12
-
25/12 20:00Jerba MidounCO Sidi Bouzid0 - 0Vòng 11
-
22/12 20:00Progres Sakiet EddaierJerba Midoun0 - 0Vòng 10
-
15/12 20:00Jerba MidounJ.S. Kairouanaise0 - 0Vòng 9
-
08/12 20:001 AS KasserineJerba Midoun1 - 0Vòng 8
-
01/12 20:00Jerba MidounAS Djelma0 - 0Vòng 7
-
23/11 20:00RedeyefJerba Midoun1 - 0Vòng 6
-
17/11 20:00BS BouhajlaJerba Midoun1 - 0Vòng 5
-
10/11 20:30Jerba MidounEspoir Rogba0 - 0Vòng 4
-
02/11 20:30AS AgarebJerba Midoun0 - 0Vòng 3
Kết quả Jerba Midoun mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/12 20:00ChebbaJerba Midoun2 - 0Vòng 12
-
25/12 20:00Jerba MidounCO Sidi Bouzid0 - 0Vòng 11
-
22/12 20:00Progres Sakiet EddaierJerba Midoun0 - 0Vòng 10
-
15/12 20:00Jerba MidounJ.S. Kairouanaise0 - 0Vòng 9
-
08/12 20:001 AS KasserineJerba Midoun1 - 0Vòng 8
-
01/12 20:00Jerba MidounAS Djelma0 - 0Vòng 7
-
23/11 20:00RedeyefJerba Midoun1 - 0Vòng 6
-
17/11 20:00BS BouhajlaJerba Midoun1 - 0Vòng 5
-
10/11 20:30Jerba MidounEspoir Rogba0 - 0Vòng 4
-
02/11 20:30AS AgarebJerba Midoun0 - 0Vòng 3
- Kết quả Jerba Midoun mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 12 | 8 | 4 | 0 | 14 | 2 | 12 | 28 | H T H T T H |
2 | AS Kasserine | 12 | 9 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 28 | T T H T B T |
3 | Oceano Kerkennah | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 21 | T B H T T B |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 19 | H T H T H T |
5 | CO Sidi Bouzid | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 18 | T T H B B T |
6 | AS Agareb | 12 | 4 | 5 | 3 | 10 | 13 | -3 | 17 | B T H B H H |
7 | Sfax Railways | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T H T B T |
8 | Stade Gabesien | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 16 | T T H B T T |
9 | AS Djelma | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 9 | 1 | 15 | B B H B T B |
10 | Redeyef | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 10 | 1 | 14 | H B T T B B |
11 | BS Bouhajla | 12 | 3 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 12 | B B H B T B |
12 | Chebba | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 15 | -3 | 11 | B B H T B T |
13 | Jerba Midoun | 12 | 2 | 3 | 7 | 4 | 12 | -8 | 9 | T B H B T B |
14 | Espoir Rogba | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 17 | -13 | 6 | B B B B B B |