Kết quả FC Mynai hôm nay, KQ FC Mynai mới nhất
Kết quả FC Mynai mới nhất hôm nay
-
23/11 17:00FC MynaiFC Bukovyna chernivtsi0 - 0Vòng 18
-
16/11 17:00Metalist KharkivFC Mynai2 - 0Vòng 17
-
02/11 19:00FK Epitsentr DunayivtsiFC Mynai2 - 0Vòng 15
-
27/10 19:00Nyva TernopilFC Mynai0 - 1Vòng 14
-
19/10 18:30Podillya KhmelnytskyiFC Mynai0 - 1Vòng 13
-
13/10 17:00FC MynaiAhrobiznes TSK Romny2 - 0Vòng 12
-
09/10 18:00Prykarpattya Ivano FrankivskFC Mynai0 - 0Vòng 11
-
28/09 17:00FC Bukovyna chernivtsiFC Mynai2 - 0Vòng 9
-
22/09 19:001 FC MynaiMetalist Kharkiv0 - 2Vòng 8
-
11/09 20:00FC MynaiFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0Vòng 6
Kết quả FC Mynai mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
23/11 17:00FC MynaiFC Bukovyna chernivtsi0 - 0Vòng 18
-
16/11 17:00Metalist KharkivFC Mynai2 - 0Vòng 17
-
02/11 19:00FK Epitsentr DunayivtsiFC Mynai2 - 0Vòng 15
-
27/10 19:00Nyva TernopilFC Mynai0 - 1Vòng 14
-
19/10 18:30Podillya KhmelnytskyiFC Mynai0 - 1Vòng 13
-
13/10 17:00FC MynaiAhrobiznes TSK Romny2 - 0Vòng 12
-
09/10 18:00Prykarpattya Ivano FrankivskFC Mynai0 - 0Vòng 11
-
28/09 17:00FC Bukovyna chernivtsiFC Mynai2 - 0Vòng 9
-
22/09 19:001 FC MynaiMetalist Kharkiv0 - 2Vòng 8
-
11/09 20:00FC MynaiFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0Vòng 6
- Kết quả FC Mynai mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation