Kết quả FK Yarud Mariupol hôm nay, KQ FK Yarud Mariupol mới nhất
Kết quả FK Yarud Mariupol mới nhất hôm nay
-
17/11 17:00FK Yarud MariupolSC Poltava0 - 1Vòng 17
-
10/11 18:00KudrivkaFK Yarud Mariupol0 - 0Vòng 16
-
03/11 17:301 FC Victoria MykolaivkaFK Yarud Mariupol0 - 0Vòng 15
-
25/10 16:40Metalurh ZaporizhyaFK Yarud Mariupol1 - 0Vòng 14
-
20/10 17:00FK Yarud MariupolDinaz Vyshgorod1 - 0Vòng 13
-
03/10 19:00Metalist 1925 KharkivFK Yarud Mariupol1 - 0Vòng 10
-
27/09 18:00FK Yarud MariupolKremin Kremenchuk1 - 0Vòng 9
-
22/09 17:00SC PoltavaFK Yarud Mariupol1 - 0Vòng 8
-
16/09 18:00FK Yarud MariupolKudrivka0 - 0Vòng 7
-
11/09 16:00FK Yarud MariupolFC Victoria Mykolaivka0 - 2Vòng 6
Kết quả FK Yarud Mariupol mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
17/11 17:00FK Yarud MariupolSC Poltava0 - 1Vòng 17
-
10/11 18:00KudrivkaFK Yarud Mariupol0 - 0Vòng 16
-
03/11 17:301 FC Victoria MykolaivkaFK Yarud Mariupol0 - 0Vòng 15
-
25/10 16:40Metalurh ZaporizhyaFK Yarud Mariupol1 - 0Vòng 14
-
20/10 17:00FK Yarud MariupolDinaz Vyshgorod1 - 0Vòng 13
-
03/10 19:00Metalist 1925 KharkivFK Yarud Mariupol1 - 0Vòng 10
-
27/09 18:00FK Yarud MariupolKremin Kremenchuk1 - 0Vòng 9
-
22/09 17:00SC PoltavaFK Yarud Mariupol1 - 0Vòng 8
-
16/09 18:00FK Yarud MariupolKudrivka0 - 0Vòng 7
-
11/09 16:00FK Yarud MariupolFC Victoria Mykolaivka0 - 2Vòng 6
- Kết quả FK Yarud Mariupol mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 31 | T B T T T T |
2 | Metalist 1925 Kharkiv | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 29 | T T T T B T |
3 | SC Poltava | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 14 | 10 | 29 | H T B H T B |
4 | UCSA | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 25 | H B T T H B |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 12 | 11 | 23 | T B B B H T |
6 | FK Yarud Mariupol | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | H T B T B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 22 | -7 | 17 | H T T B H T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B T B |
9 | Kremin Kremenchuk | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B B H H B |