Kết quả Metalist Kharkiv hôm nay, KQ Metalist Kharkiv mới nhất
Kết quả Metalist Kharkiv mới nhất hôm nay
-
28/09 19:30Metalist KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 0Vòng 9
-
22/09 19:001 FC MynaiMetalist Kharkiv0 - 2Vòng 8
-
15/09 18:00Metalist KharkivFC Bukovyna chernivtsi0 - 1Vòng 7
-
31/08 19:00Metalist KharkivFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0Vòng 4
-
25/08 21:00Nyva TernopilMetalist Kharkiv 10 - 0Vòng 3
-
17/08 20:30Metalist KharkivPodillya Khmelnytskyi0 - 0Vòng 2
-
07/08 19:30Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv 10 - 1Vòng 1
-
11/08 20:00FK MykolaivMetalist Kharkiv 10 - 1
-
03/08 22:00FC VilkhivtsiMetalist Kharkiv0 - 0
-
03/07 21:00Metalist KharkivFC Bukovyna chernivtsi0 - 0
Kết quả Metalist Kharkiv mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/07 21:00Metalist KharkivFC Bukovyna chernivtsi0 - 0
-
11/08 20:00FK MykolaivMetalist Kharkiv 10 - 1
-
03/08 22:00FC VilkhivtsiMetalist Kharkiv0 - 0
-
28/09 19:30Metalist KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 0Vòng 9
-
22/09 19:001 FC MynaiMetalist Kharkiv0 - 2Vòng 8
-
15/09 18:00Metalist KharkivFC Bukovyna chernivtsi0 - 1Vòng 7
-
31/08 19:00Metalist KharkivFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0Vòng 4
-
25/08 21:00Nyva TernopilMetalist Kharkiv 10 - 0Vòng 3
-
17/08 20:30Metalist KharkivPodillya Khmelnytskyi0 - 0Vòng 2
-
07/08 19:30Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv 10 - 1Vòng 1
- Kết quả Metalist Kharkiv mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Metalist Kharkiv mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
- Kết quả Metalist Kharkiv mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 20 | H T H T T T |
2 | UCSA | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 17 | T H T T T H |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 11 | T B T B H H |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 11 | T H B H B T |
5 | Metalist 1925 Kharkiv | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T T H B |
6 | Kudrivka | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H H H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 16 | -10 | 6 | B H B B H T |
8 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | B H H B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B B T B |