Kết quả Nyva Ternopil hôm nay, KQ Nyva Ternopil mới nhất
Kết quả Nyva Ternopil mới nhất hôm nay
-
16/11 19:001 Nyva TernopilPodillya Khmelnytskyi 11 - 0Vòng 17
-
09/11 17:00Ahrobiznes TSK RomnyNyva Ternopil0 - 0Vòng 16
-
03/11 19:00Nyva TernopilPrykarpattya Ivano Frankivsk2 - 0Vòng 15
-
27/10 19:00Nyva TernopilFC Mynai0 - 1Vòng 14
-
20/10 18:30Nyva TernopilFC Bukovyna chernivtsi0 - 1Vòng 13
-
13/10 16:00Metalist KharkivNyva Ternopil0 - 0Vòng 12
-
04/10 18:00FK Epitsentr DunayivtsiNyva Ternopil0 - 1Vòng 10
-
21/09 18:00Podillya KhmelnytskyiNyva Ternopil0 - 0Vòng 8
-
15/09 20:001 Nyva TernopilAhrobiznes TSK Romny0 - 0Vòng 7
-
11/09 18:30Prykarpattya Ivano FrankivskNyva Ternopil3 - 0Vòng 6
Kết quả Nyva Ternopil mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/11 19:001 Nyva TernopilPodillya Khmelnytskyi 11 - 0Vòng 17
-
09/11 17:00Ahrobiznes TSK RomnyNyva Ternopil0 - 0Vòng 16
-
03/11 19:00Nyva TernopilPrykarpattya Ivano Frankivsk2 - 0Vòng 15
-
27/10 19:00Nyva TernopilFC Mynai0 - 1Vòng 14
-
20/10 18:30Nyva TernopilFC Bukovyna chernivtsi0 - 1Vòng 13
-
13/10 16:00Metalist KharkivNyva Ternopil0 - 0Vòng 12
-
04/10 18:00FK Epitsentr DunayivtsiNyva Ternopil0 - 1Vòng 10
-
21/09 18:00Podillya KhmelnytskyiNyva Ternopil0 - 0Vòng 8
-
15/09 20:001 Nyva TernopilAhrobiznes TSK Romny0 - 0Vòng 7
-
11/09 18:30Prykarpattya Ivano FrankivskNyva Ternopil3 - 0Vòng 6
- Kết quả Nyva Ternopil mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 31 | T B T T T T |
2 | Metalist 1925 Kharkiv | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 29 | T T T T B T |
3 | SC Poltava | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 14 | 10 | 29 | H T B H T B |
4 | UCSA | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 25 | H B T T H B |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 12 | 11 | 23 | T B B B H T |
6 | FK Yarud Mariupol | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 18 | H T B T B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 22 | -7 | 17 | H T T B H T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B T B |
9 | Kremin Kremenchuk | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B B H H B |