Kết quả Podillya Khmelnytskyi hôm nay, KQ Podillya Khmelnytskyi mới nhất
Kết quả Podillya Khmelnytskyi mới nhất hôm nay
-
28/09 18:00FK Epitsentr DunayivtsiPodillya Khmelnytskyi0 - 0Vòng 9
-
21/09 18:00Podillya KhmelnytskyiNyva Ternopil0 - 0Vòng 8
-
11/09 19:15Ahrobiznes TSK RomnyPodillya Khmelnytskyi0 - 0Vòng 6
-
07/09 19:00Podillya KhmelnytskyiPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 0Vòng 5
-
01/09 20:00FC MynaiPodillya Khmelnytskyi0 - 0Vòng 4
-
25/08 19:30Podillya KhmelnytskyiFC Bukovyna chernivtsi0 - 0Vòng 3
-
17/08 20:30Metalist KharkivPodillya Khmelnytskyi0 - 0Vòng 2
-
08/08 19:30Podillya KhmelnytskyiKhust City 11 - 0Vòng 1
-
12/08 19:00Podillya KhmelnytskyiUCSA0 - 1
-
03/08 19:00Revera 1908Podillya Khmelnytskyi 11 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4]
Kết quả Podillya Khmelnytskyi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/08 19:00Podillya KhmelnytskyiUCSA0 - 1
-
03/08 19:00Revera 1908Podillya Khmelnytskyi 11 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4]
-
28/09 18:00FK Epitsentr DunayivtsiPodillya Khmelnytskyi0 - 0Vòng 9
-
21/09 18:00Podillya KhmelnytskyiNyva Ternopil0 - 0Vòng 8
-
11/09 19:15Ahrobiznes TSK RomnyPodillya Khmelnytskyi0 - 0Vòng 6
-
07/09 19:00Podillya KhmelnytskyiPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 0Vòng 5
-
01/09 20:00FC MynaiPodillya Khmelnytskyi0 - 0Vòng 4
-
25/08 19:30Podillya KhmelnytskyiFC Bukovyna chernivtsi0 - 0Vòng 3
-
17/08 20:30Metalist KharkivPodillya Khmelnytskyi0 - 0Vòng 2
-
08/08 19:30Podillya KhmelnytskyiKhust City 11 - 0Vòng 1
- Kết quả Podillya Khmelnytskyi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
- Kết quả Podillya Khmelnytskyi mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 20 | H T H T T T |
2 | UCSA | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 17 | T H T T T H |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 11 | T B T B H H |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 11 | T H B H B T |
5 | Metalist 1925 Kharkiv | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T T H B |
6 | Kudrivka | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H H H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 16 | -10 | 6 | B H B B H T |
8 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | B H H B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B B T B |