Đối đầu Gjilani vs KF Feronikeli, 20h00 ngày 20/4
Kết quả Gjilani vs KF Feronikeli
Đối đầu Gjilani vs KF Feronikeli
Phong độ Gjilani gần đây
Phong độ KF Feronikeli gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: Gjilani vs KF Feronikeli
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gjilani vs KF Feronikeli trước đây
-
21/02/2024KF Feronikeli0 - 0Gjilani0 - 0D
-
01/11/2023Gjilani2 - 1KF Feronikeli1 - 0W
-
26/08/2023KF Feronikeli1 - 0Gjilani0 - 0L
-
16/04/2022Gjilani5 - 1KF Feronikeli2 - 1W
-
20/02/2022KF Feronikeli1 - 3Gjilani0 - 1W
-
23/10/2021Gjilani1 - 0KF Feronikeli0 - 0W
-
29/08/2021KF Feronikeli0 - 1Gjilani0 - 0W
-
10/04/2021Gjilani1 - 0KF Feronikeli1 - 0W
-
15/02/2021KF Feronikeli1 - 1Gjilani1 - 0D
-
31/10/2020Gjilani0 - 0KF Feronikeli0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gjilani vs KF Feronikeli
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs KF Feronikeli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs KF Feronikeli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs KF Feronikeli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gjilani (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Gjilani (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gjilani thắng
Bại: là số trận Gjilani thua
Thắng: là số trận Gjilani thắng
Bại: là số trận Gjilani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gjilani và KF Feronikeli trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Ballkani | 29 | 17 | 8 | 4 | 47 | 23 | 24 | 59 | T B H H T T |
2 | KF Drita Gjilan | 29 | 17 | 6 | 6 | 39 | 19 | 20 | 57 | T T H H T T |
3 | KF Llapi | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 22 | 21 | 55 | T B H T B H |
4 | Malisheva | 29 | 16 | 4 | 9 | 49 | 34 | 15 | 52 | B T T H H T |
5 | Prishtina | 29 | 8 | 16 | 5 | 32 | 25 | 7 | 40 | B T H H H B |
6 | KF Dukagjini | 29 | 8 | 13 | 8 | 30 | 36 | -6 | 37 | H B T H H H |
7 | Gjilani | 29 | 8 | 9 | 12 | 32 | 30 | 2 | 33 | B T H H T T |
8 | KF Feronikeli | 29 | 8 | 6 | 15 | 24 | 39 | -15 | 30 | T B B T H B |
9 | KF Fushe Kosova | 29 | 4 | 8 | 17 | 18 | 45 | -27 | 20 | H T H B B B |
10 | KF Liria Prizren | 29 | 1 | 7 | 21 | 17 | 58 | -41 | 10 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: