Đối đầu Malisheva vs KF Ballkani, 20h00 ngày 02/3
Kết quả Malisheva vs KF Ballkani
Đối đầu Malisheva vs KF Ballkani
Phong độ Malisheva gần đây
Phong độ KF Ballkani gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: Malisheva vs KF Ballkani
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Ballkani trước đây
-
11/11/2024KF Ballkani1 - 0Malisheva1 - 0L
-
01/09/2024Malisheva3 - 2KF Ballkani1 - 1W
-
09/05/2024Malisheva0 - 2KF Ballkani0 - 1L
-
10/03/2024KF Ballkani2 - 0Malisheva0 - 0L
-
24/11/2023Malisheva0 - 2KF Ballkani0 - 2L
-
24/09/2023KF Ballkani3 - 2Malisheva2 - 1L
-
08/04/2023KF Ballkani2 - 2Malisheva0 - 0D
-
11/02/2023Malisheva2 - 4KF Ballkani0 - 3L
-
19/06/2024KF Ballkani2 - 2Malisheva0 - 0D
-
07/03/2024Malisheva0 - 3KF Ballkani0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Malisheva vs KF Ballkani
- Thống kê lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Ballkani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Ballkani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 8 | 1 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp QG Kosovo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Ballkani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malisheva (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Malisheva (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malisheva thắng
Bại: là số trận Malisheva thua
Thắng: là số trận Malisheva thắng
Bại: là số trận Malisheva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malisheva và KF Ballkani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 20 | 13 | 5 | 2 | 36 | 16 | 20 | 44 | T B T T H T |
2 | KF Ballkani | 21 | 10 | 7 | 4 | 33 | 19 | 14 | 37 | H T T T B H |
3 | Malisheva | 20 | 9 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | 34 | H B H B T H |
4 | Gjilani | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 28 | 3 | 31 | T B T T H T |
5 | Prishtina | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 24 | 4 | 29 | H B H H H B |
6 | FC Suhareka | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 34 | -5 | 26 | T B H B B B |
7 | KF Ferizaj | 21 | 7 | 5 | 9 | 22 | 28 | -6 | 26 | H B T T B T |
8 | KF Dukagjini | 22 | 7 | 4 | 11 | 18 | 28 | -10 | 25 | T H B T H B |
9 | KF Llapi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 24 | -3 | 22 | B B H B T H |
10 | KF Feronikeli | 22 | 3 | 5 | 14 | 15 | 37 | -22 | 14 | T B B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: