Đối đầu Prishtina vs KF Fushe Kosova, 20h00 ngày 18/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Kosovo 2024-2025: Prishtina vs KF Fushe Kosova

  • Giải đấu: VĐQG Kosovo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/5/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Prishtina vs KF Fushe Kosova trước đây

  • 17/03/2024
    KF Fushe Kosova
    0 - 0
    Prishtina
    0 - 0
    D
  • 09/12/2023
    Prishtina
    1 - 0
    KF Fushe Kosova
    1 - 0
    W
  • 02/10/2023
    KF Fushe Kosova
    2 - 2
    Prishtina
    0 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Prishtina vs KF Fushe Kosova

- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs KF Fushe Kosova: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs KF Fushe Kosova: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Kosovo 3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Prishtina vs KF Fushe Kosova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Prishtina (sân nhà) 1 1 0 0
Prishtina (sân khách) 2 0 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prishtina thắng
Bại: là số trận Prishtina thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PrishtinaKF Fushe Kosova trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KF Ballkani 34 21 9 4 59 25 34 72 T H T T T T
2 KF Llapi 34 20 8 6 51 25 26 68 H T T T H T
3 KF Drita Gjilan 34 19 9 6 47 24 23 66 T H H T T H
4 Malisheva 34 16 5 13 50 40 10 53 T B B H B B
5 Prishtina 34 10 16 8 35 30 5 46 B T B T B B
6 KF Dukagjini 34 10 15 9 34 41 -7 45 H H H B T T
7 Gjilani 34 9 12 13 37 35 2 39 T H B H H T
8 KF Feronikeli 34 10 8 16 33 45 -12 38 B H T B T H
9 KF Fushe Kosova 34 4 8 22 20 56 -36 20 B B B B B B
10 KF Liria Prizren 34 2 8 24 21 66 -45 14 B H T B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: